Bản mẫu:Lịch thi đấu bơi lội Thế vận hội 2016

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
H Vòng ngoài ½ Bán kết CK Chung kết
Nam[1]
Ngày → Thứ 7 ngày 6 CN ngày 7 Thứ 2 ngày 8 Thứ 3 ngày 9 Thứ 4 ngày 10 Thứ 5 ngày 11 Thứ 6 ngày 12 Thứ 7 ngày 13 Thứ 3 ngày 16
Nội dung ↓ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ
50 m tự do nam H ½ CK
100 m tự do nam H ½ CK
200 m tự do nam H ½ CK
400 m tự do nam H CK
1500 m tự do nam H F
100 m ngửa nam H ½ CK
200 m ngửa nam H ½ CK
100 m ếch nam H ½ CK
200 m ếch nam H ½ CK
100 m bướm nam H ½ CK
200 m bướm nam H ½ CK
200 m hỗn hợp cá nhân nam H ½ CK
400 m hỗn hợp cá nhân nam H CK
4×100 m tiếp sức tự do nam H CK
4×200 m tiếp sức tự do nam H CK
4×100 m tiếp sức hỗn hợp nam H F
10 km ngoài trời F
Nữ[1]
Ngày → Thứ 7 ngày 6 CN ngày 7 Thứ 2 ngày 8 Thứ 3 ngày 9 Thứ 4 ngày 10 Thứ 5 ngày 11 Thứ 6 ngày 12 Thứ 7 ngày 13 Thứ 2 ngày 15
Nội dung ↓ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ C Đ
50 m tự do nữ H ½ CK
100 m tự do nữ H ½ CK
200 m tự do nữ H ½ CK
400 m tự do nữ H CK
800 m tự do nữ H CK
100 m ngửa H ½ CK
200 m ngửa nữ H ½ CK
100 m ếch nữ H ½ CK
200 m ếch nữ H ½ CK
100 m bướm nữ H ½ CK
200 m bướm nữ H ½ CK
200 m hỗn hợp cá nhân nữ H ½ CK
400 m hỗn hợp cá nhân nữ H CK
4×100 m tiếp sức tự do nữ H CK
4×200 m tiếp sức tự do nữ H CK
4×100 m tiếp sức hỗn hợp nữ H F
10 km ngoài trời F
A = Đợt bơi chiều, N = Đợt bơi tối

Tham khảo

  1. ^ a b “Swimming At The 2016 Olympic Games – The Complete Schedule”. SwimSwam. Truy cập 30 tháng 12, 2015.