Bản mẫu:Nat fs player

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
24 1TM Tim Howard (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (33 tuổi) 88 Anh Everton
{{nat fs player|số=24|vị trí=GK|tên=[[Tim Howard]]|sortname=Howard, Tim|tuổi={{Birth date and age2|2013|1|1|1979|3|6|df=y}}|số lần áo=88|câu lạc bộ=[[Everton F.C.|Everton]]|clubnat=ENG}}

Bản mẫu trống[sửa mã nguồn]

{{nat fs player|số= |vị trí= |tên= |sortname= |tuổi=<!--{{Birth date and age2|competition-start-yyyy|competition-start--mm|competition-start-dd|yyyy|mm|dd|df=y}}-->|số lần áo= |câu lạc bộ= |clubnat= }}
  • Lưu ý: Bản mẫu ngày sinh và tuổi sẽ hiển thị độ tuổi hiện tại của cầu thủ, bản mẫu Birth date and age2 sẽ hiển thị độ tuổi của cầu thủ vào một ngày được chỉ định.

Xem thêm[sửa mã nguồn]