Bản mẫu:Ordered list/doc

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

Bản mẫu này tạo ra một danh sách đánh thứ tự. Danh sách đánh thứ tự cũng giống như danh sách đánh số (numbered list), nhưng ngoài sử dụng số (1, 2, 3…) để đánh thứ tự thì nó còn có thể dùng chữ cái Latin (a, b, c), chữ số La Mã (i, ii, iii…), v.v.

Cú pháp[sửa mã nguồn]

Đơn giản
{{Ordered list |mục1 |mục2| ... }}
Thay đổi giá trị bắt đầu
{{Ordered list |start=bắt đầu|mục1 |mục2 |... |item1_style=CSS1 |item2_style=CSS2| ... }}
Thay đổi kiểu biểu tượng
{{Ordered list |list_style_type=loại |mục1 |mục2 |... }}
Với kiểu CSS
{{Ordered list |item_style=CSS-all |mục1 |mục2 |... }}
Với kiểu CSS riêng biệt cho mỗi mục
{{Ordered list |mục1 |item1_style=CSS1 |mục2 |item2_style=CSS2 |... }}
Với giá trị tùy chọn cho mỗi mục
{{Ordered list |item1_value=giá trị 1 |mục1 |item2_value=giá trị 2 |mục2 |... }}
Mô tả các tham số
Tham số Mô tả
list_style_type

type

Tham số này cho thấy các loại phong cách danh sách. Phổ biến các thông số chấp nhận được bao gồm:

  • decimal (1, 2, 3, 4, ...)
  • lower-roman (i, ii, iii, iv, ...)
  • upper-roman (I, II, III, IV, ...)
  • lower-alpha (a, b, c, d, ...)
  • upper-alpha (A, B, C, D, ...)

Đối với một danh sách đầy đủ, xem phần sau.

Positional parameters

entry1 entry2 ...

The contents of each list item, as unnamed or positional parameters. There is no restriction on content, except equal signs (=) must be escaped or replaced with {{=}}, lest it will be interpreted a named parameter.
itemn_value

value1 value2 ...

Ordinal or label for a specific list item; a positive integer.
start Ordinal or label for the first item in the list; a positive integer (default is 1).
itemn_style

CSS1 CSS2 ...

Cascading Style Sheet (CSS) styles that are set on a specific list item. (User must know CSS syntax.)
item_style

CSS-all

CSS styles that are set on each list item. (User must know CSS syntax.) When present, any itemn_style are disregarded.

Các giá trị của list_style_type và trình duyệt hỗ trợ[sửa mã nguồn]

CSS list-style-type values
CSS 2.1 list-style-type values[1]
none
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
disc
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
circle
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
square
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
decimal
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
decimal-leading-zero
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không
lower-roman
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
upper-roman
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
lower-alpha
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
upper-alpha
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
lower-greek
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không
armenian
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không
georgian
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không
CSS2 list-style-type values deprecated in CSS 2.1[2]

...but still supported by some browsers.

hebrew
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không
cjk-ideographic
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không
hiragana
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không
katakana
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không
hiragana-iroha
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không
katakana-iroha
  1. văn bản
  2. văn bản
  3. văn bản
  4. văn bản
Internet Explorer Firefox Safari Chrome Opera
6 7 8 9 10 3 4 5 4 5 9 10 11 12 10 11 12
Không Không Không Không Không Không Không Không

Xem thêm[sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa mã nguồn]

  1. ^ “Cascading Style Sheets Level 2 Revision 1 (CSS 2.1) Specification”. W3C. ngày 7 tháng 12 năm 2010.
  2. ^ “Cascading Style Sheets, level 2 CSS2 Specification”. W3C. ngày 11 tháng 4 năm 2008.