Bản mẫu:Planetary radius

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
So sánh kích thước
Sao Mộc Ngoại hành tinh
Sao Mộc Planetary radius

Danh mục[sửa mã nguồn]

Bản mẫu này dùng để so sánh kích thước giữa Sao Mộc, Sao Hải VươngTrái Đất với các ngoại hành tinh đã được xác nhận kích thước xuyên tâm.

{{Planetary radius
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Vài hành tinh có thể có bán kính khó so sánh được với Sao Mộc, nên có thể so sánh nó với Trái Đất.

{{Planetary radius
| base = <!--hành tinh làm gốc (giữa Trái Đất và Sao Mộc [mặc định thì là Sao Mộc])-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc hoặc Trái Đất bằng 100px)-->
}}

Vài tùy chọn khác bao gồm phần nào của trang mà bản mẫu có thể được đặt, cũng như tên các ngoại hành tinh.

{{Planetary radius
| align = <!--phía đặt bản mẫu trên trang (left (trái)/right (phải) [mặc định là bên trái (left)])-->
| Exoplanet = <!--tên hành tinh (tùy chọn)-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Đây là cú pháp hoàn chỉnh

{{Planetary radius
| align = <!--phía đặt bản mẫu trên trang (left (trái)/right (phải) [mặc định là bên trái (left)])-->
| base = <!--hành tinh làm gốc (Trái Đất, Sao Mộc hoặc Sao Hải Vương)-->
| Exoplanet = <!--tên hành tinh (mặc định là tên trang)-->
| radius = <!--thông số bán kính đã tính toán (Sao Mộc bằng 100px)-->
}}

Ví dụ[sửa mã nguồn]

So sánh kích thước
Sao Mộc HD 209458 b
Sao Mộc Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| Exoplanet = HD 209458 b
| radius = 135
}}
So sánh kích thước
Sao Mộc COROT-7 b
Sao Mộc Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 15
}}
hoặc
So sánh kích thước
Sao Hải Vương COROT-7 b
Sao Hải Vương Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Neptune
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 043
}}
hoặc
So sánh kích thước
Trái Đất COROT-7 b
Trái Đất Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Earth
| Exoplanet = COROT-7 b
| radius = 168
}}
So sánh kích thước
Mặt Trời HD 100546 b
Mặt Trời Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Sun
| Exoplanet = HD 100546 b
| radius = 069
}}
So sánh kích thước
Mặt Trời GQ Lupi b
Mặt Trời Planetary radius
{{Planetary radius
| align = right
| base = Sun
| Exoplanet = GQ Lupi b
| radius = 030
}}