Bước tới nội dung

Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OF/Canada

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mã NATO OF-10 OF-9 OF-8 OF-7 OF-6 OF-5 OF-4 OF-3 OF-2 OF-1 OF(D) Học viên sĩ quan
 Hải quân Hoàng gia Canada[1][2]
Không có tương đương Không có tương đương
Admiral Vice-admiral Rear-admiral Commodore Captain (N) Commander Lieutenant-commander Lieutenant (N) Sub-lieutenant Acting sub-lieutenant Naval cadet
Amiral(e) Vice-amiral(e) Contre-amiral(e) Commodore Capitaine de vaisseau Capitaine de frégate Capitaine de corvette Lieutenant(e) de vaisseau Enseigne de vaisseau de 1re classe Enseigne de vaisseau de 2e classe Aspirant(e) de marine
Đô đốc Phó đô đốc Chuẩn đô đốc[a] Đề đốc Thuyền trưởng Chỉ huy Chỉ huy phó Thuyền phó Thiếu úy Quyền thiếu úy Ứng viên sĩ quan hải quân
Đô đốc phụ tá[b] Thuyền trưởng tàu vaisseau Thuyền trưởng tàu frigate Thuyền trưởng tàu corvette Thuyền phó tàu vaisseau Hiệu kì hạng 1 tàu vaisseau Hiệu kì hạng 2 tàu vaisseau
  1. ^ Bản dịch tiếng Anh - Việt
  2. ^ Bản dịch tiếng Pháp - Việt
  1. ^ “Ranks and appointment”. canada.ca. Government of Canada. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2021.
  2. ^ “The Canadian Armed Forces modernizes military ranks in French”. Canada. Government of Canada. 3 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.