Bản mẫu:Quân hàm và phù hiệu Hải quân NATO/OR/Canada
Giao diện
Mã NATO | OR-9 | OR-8 | OR-7 | OR-6 | OR-5 | OR-4 | OR-3 | OR-2 | OR-1 | |||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||||
Canadian forces chief warrant officer | Command chief petty officer | Senior appointment Chief petty officer, 1st class | Chief petty officer 1st class | Chief petty officer 2nd class | Petty officer 1st class | Petty officer 2nd class | Master sailor | Sailor 1st class | Sailor 2nd class | Sailor 3rd class | ||||||||||||||||||||||||||
Adjudant(e)-chef des Forces canadiennes | Premier(ère) maître de 1re classe du commandement | Premier(ère) maître de 1re classe – nomination supérieure | Premier(ère) maître de 1re classe | Premier(ère) maître de 2e classe | Maître de 1re classe | Maître de 2e classe | Matelot-chef | Matelot de 1re classe | Matelot de 2e classe | Matelot de 3e classe | ||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn úy trưởng Quân đội Canada | Tiểu sĩ quan trưởng hạng 1 chỉ huy [a] | Tiểu sĩ quan trưởng hạng 1 bổ nhiệm cao cấp | Tiểu sĩ quan trưởng hạng 1 | Tiểu sĩ quan trưởng hạng 2 | Tiểu sĩ quan hạng 1 | Tiểu sĩ quan hạng 2 | Thuỷ thủ sư | Thủy thủ hạng 1 | Thủy thủ hạng 2 | Thủy thủ hạng 3 | ||||||||||||||||||||||||||
Nhất cấp thủy sư hạng 1 chỉ huy [b] | Nhất cấp thủy sư hạng 1 bổ nhiệm cao cấp | Nhất cấp thủy sư hạng 1 | Nhất cấp thủy sư hạng 2 | Thủy sư hạng 1 | Thủy sư hạng 2 | Thủy thủ trưởng |
- ^ “Ranks and appointment”. canada.ca. Government of Canada. Truy cập ngày 28 tháng 5 năm 2021.
- ^ “The Canadian Armed Forces modernizes military ranks in French”. Canada. Government of Canada. 3 tháng 2 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2024.