Bản mẫu:Sơ đồ đường sắt Tháp Chàm – Đà Lạt

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đường sắt Tháp Chàm – Đà Lạt
km Ga (độ cao)
Đi TP HCM
0 Tháp Chàm(32 m)
Đi Hà Nội
22 Tân Mỹ
Sông Dinh
41 Sông Pha (Krongpha)(186 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa 120 ‰
Hầm số 1 (163 m)
47 Cà Bơ (Kaneu/K’Beu)(663 m)
Hầm số 2 (70 m)
Ranh giới Ninh Thuận - Lâm Đồng
Kết thúc đoạn răng cưa 120 ‰
51 Eo Gió (Bellevue)(991 m)
Sông Đa Nhim
56 Đơn Dương (Dran)(1016 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa 115 ‰
Kết thúc đoạn răng cưa 115 ‰
62 Trạm Hành (Arbre Broyé)(1514 m)
Hầm số 3(630 m)
66 Cầu Đất (Entrerays)(1466 m)
Hầm số 4 (98 m)
Hầm số 5 (129 m)
72 Đa Thọ (Le Bosquet)(1402 m)
Bắt đầu đoạn răng cưa 60 ‰
Kết thúc đoạn răng cưa 60 ‰
77 Trại Mát
Điểm cao nhất (1550 m)
84 Đà Lạt(1488 m)