Bản mẫu:Sortfbs

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

{{softfbs|BT|BB|BTLL|BBLL/a|sortkey|r}}

Giá trị:

1 số bàn trong thời gian chính
2 số bàn thua trong thời gian chính
3 số bàn trong loạt luân lưu; để trống nếu không diễn ra
4 số bàn thua trong loạt luân lưu; để trống nếu không diễn ra; chữ a nghĩa là kết thúc trong hiệp phụ mà không đá luân lưu
5 sort key

Tính bước 1: 5050 + (BT - BB) * 100 + BTLL - BBLL + (BT * 1000 + BTLL * 10 + 5) ÷ 100000
Tính bước 2: (nếu trận đấu kết thúc trong hiệp phụ: lấy giá trị từ bước 1 trừ 0,00005)

6 r dùng để hiển thị kết quả T/B/H đối với kết quả thắng/thua/hòa đối với các trận đấu kết thúc mà không cần luân lưu, và (T)/(B) đối với kết quả thắng/thua luân lưu.