Bản mẫu:Sortfbs
{{softfbs|BT|BB|BTLL|BBLL/a|sortkey|r}}
Giá trị:
1 | số bàn trong thời gian chính |
2 | số bàn thua trong thời gian chính |
3 | số bàn trong loạt luân lưu; để trống nếu không diễn ra |
4 | số bàn thua trong loạt luân lưu; để trống nếu không diễn ra; chữ a nghĩa là kết thúc trong hiệp phụ mà không đá luân lưu |
5 | sort key Tính bước 1: 5050 + (BT - BB) * 100 + BTLL - BBLL + (BT * 1000 + BTLL * 10 + 5) ÷ 100000 |
6 | r dùng để hiển thị kết quả T/B/H đối với kết quả thắng/thua/hòa đối với các trận đấu kết thúc mà không cần luân lưu, và (T)/(B) đối với kết quả thắng/thua luân lưu. |