Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tàu điện ngầm Hàn Quốc tuyến Tàu điện ngầm Hàn Quốc tuyến Tàu điện ngầm Hàn Quốc tuyến
|
|
{{{image}}}
|
Thống kê
|
Loại |
{{{type}}}
|
Hệ thống |
{{{system}}}
|
Tình trạng |
{{{status}}}
|
Vị trí |
{{{locale}}}
|
Trạm cuối |
{{{start}}} {{{end}}}
|
Số trạm |
{{{stations}}}
|
Dịch vụ tuyến |
{{{routes}}}
|
Lượt khách mỗi ngày |
{{{ridership}}}
|
Hoạt động
|
Mở cửa |
{{{open}}}
|
Đóng cửa |
{{{close}}}
|
Thuộc về |
{{{owner}}}
|
Công ty |
{{{operator}}}
|
Nhân vật |
{{{character}}}
|
Kho hàng |
{{{depot}}}
|
Toa xe |
{{{stock}}}
|
Kỹ thuật
|
Độ dài tuyến |
{{{linelength}}}
|
Độ dài đường ray |
{{{tracklength}}}
|
Số đường ray |
{{{notrack}}}
|
Gauge |
{{{gauge}}}
|
Điện |
{{{el}}}
|
Tốc độ hoạt động |
{{{speed}}}
|
Độ cao cao nhất |
{{{elevation}}}
|
Sơ đồ tuyến đường
|
{{{map}}}
|
|