Bản mẫu:Taxonomy/Diplocercides
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Unrecognized taxon (fix): | Incertae sedis/Actinistia | ||
Chi: | †Diplocercides | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Incertae sedis/Actinistia", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Incertae sedis/Actinistia" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Incertae sedis/Actinistia" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Incertae sedis/Actinistia [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Diplocercides
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | P. L. Forey. 1998. History of the Coelacanth Fishes 1-440 [M. Clapham/M. Clapham/G. Lloyd] |
Chú thích phân loại cấp trên: | not applicable (incertae sedis) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Diplocercides/edithistory