Bản mẫu:Taxonomy/Heracles
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Taxonomy template missing (sửa): | Strigopoidea/? | ||
Chi: | †Heracles | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Strigopoidea/?", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Strigopoidea/?" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Strigopoidea/?" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Strigopoidea/? [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Heracles inexpectatus|Heracles (liên kết đến Heracles inexpectatus )
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Worthy, Trevor H.; Hand, Suzanne J.; Archer, Michael; Schofield, R. Paul; De Pietri, Vanesa L. (2019), “Evidence for a giant parrot from the early Miocene of New Zealand”, Biology Letters, doi:10.1098/rsbl.2019.0467 |
Chú thích phân loại cấp trên: | Bản mẫu:Taxonomy/Strigopoidea/? |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Heracles/edithistory