Bản mẫu:Taxonomy/Imbricatea
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | TSAR | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | SAR | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Rhizaria | [Taxonomy; sửa] | |
Ngành: | Cercozoa | [Taxonomy; sửa] | |
Phân ngành: | Filosa | [Taxonomy; sửa] | |
Liên lớp: | Ventrifilosa | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Imbricatea | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Imbricatea. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Imbricatea's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Ventrifilosa [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | classis (hiển thị là Lớp )
|
Liên kết: | Imbricatea
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | WoRMS Editorial Board. “Cyphoderia Schlumberger, 1845” (HTML). World Register of Marine Species (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Rhizaria (Infrakingdom) Cercozoa (Phylum) Filosa (Subphylum) Ventrifilosa (Superclass) Imbricatea (Class) Euglyphida (Order) Cyphoderiidae (Family) Cyphoderia (Genus) |
Chú thích phân loại cấp trên: | WoRMS Editorial Board (2017). “Taxonomy” (HTML). Cyphoderia Schlumberger, 1845. World Register of Marine Species (Data Set) (bằng tiếng Anh). Flanders Marine Institute. doi:10.14284/170. Truy cập ngày 2 tháng 1 năm 2019. Classification Biota Chromista (Kingdom) Harosa (Subkingdom) Rhizaria (Infrakingdom) Cercozoa (Phylum) Filosa (Subphylum) Ventrifilosa (Superclass) Imbricatea (Class) Euglyphida (Order) Cyphoderiidae (Family) Cyphoderia (Genus) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Imbricatea/edithistory