Bản mẫu:Taxonomy/Nipponoolithus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes.

Ancestral taxa
Unrecognized taxon (fix): Incertae sedis/Oofamily
Oogenus: Nipponoolithus  [Taxonomy; sửa]

Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.

Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Incertae sedis/Oofamily", đưa ra là giá trị của parent. Có phải là "Incertae sedis/Oofamily" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Incertae sedis/Oofamily" cần phải được tạo ra: tạo trang.

Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.

Cấp trên: Incertae sedis/Oofamily [Taxonomy; sửa]
Cấp: oogenus (hiển thị là Oogenus)
Liên kết: Nipponoolithus
Tuyệt chủng: yes
Luôn hiển thị: không
Chú thích phân loại: Tanaka, K., Zelenitsky, D. K., Saegusa, H., Ikeda, T., DeBuhr, C. L., & Therrien, F. (2016). Dinosaur eggshell assemblage from Japan reveals unknown diversity of small theropods. Cretaceous Research, 57, 350-363.
Chú thích phân loại cấp trên: not applicable (incertae sedis)

This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Nipponoolithus/edithistory