Bản mẫu:Taxonomy/Pygmaclypeatus
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Unrecognized taxon (fix): | Retifaciida/? | ||
Chi: | †Pygmaclypeatus | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Retifaciida/?", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Retifaciida/?" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Retifaciida/?" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Retifaciida/? [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Pygmaclypeatus
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Zhang, X.; Han, J.; Shu, D. (2000). “A New Arthropodpygmaclypeatus Daziensisfrom the Early Cambrian Chengjiang Lagerstätte, South China”. Journal of Paleontology. 74 (5): 979. doi:10.1666/0022-3360(2000)074<0979:ANAPDF>2.0.CO;2. |
Chú thích phân loại cấp trên: | Bản mẫu:Taxonomy/Retifaciida/? |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Pygmaclypeatus/edithistory