Bản mẫu:Taxonomy/Rhodogorgonaceae
Giao diện
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Diaphoretickes | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | CAM | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Archaeplastida | /displayed | [Taxonomy; sửa] |
Ngành: | Rhodophyta | [Taxonomy; sửa] | |
Subdivision: | Eurhodophytina | [Taxonomy; sửa] | |
Lớp: | Florideophyceae | [Taxonomy; sửa] | |
Phân lớp: | Corallinophycidae | [Taxonomy; sửa] | |
Bộ: | Rhodogorgonales | [Taxonomy; sửa] | |
Họ: | Rhodogorgonaceae | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Rhodogorgonales. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Rhodogorgonales's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Rhodogorgonales [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | familia (hiển thị là Họ )
|
Liên kết: | Rhodogorgonales|Rhodogorgonaceae (liên kết đến Rhodogorgonales )
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | – |
Chú thích phân loại cấp trên: | Le Gall, L.; Payri, C.; Bittner, L.; Saunders, G. (2010). “Multigene phylogenetic analyses support recognition of the Sporolithales ord. Nov”. Molecular Phylogenetics & Evolution. 54 (1): 302–305. doi:10.1016/j.ympev.2009.05.026. PMID 19490946. |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Rhodogorgonaceae/edithistory