Bản mẫu:Taxonomy/Rouphozoa
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Vực: | Eukaryota | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Unikonta | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Opisthokonta | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Holozoa | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Filozoa | [Taxonomy; sửa] | |
Giới: | Animalia | [Taxonomy; sửa] | |
Phân giới: | Eumetazoa | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | ParaHoxozoa | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Bilateria | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Nephrozoa | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Protostomia | [Taxonomy; sửa] | |
(kph): | Spiralia | [Taxonomy; sửa] | |
nhánh: | Rouphozoa | [Taxonomy; sửa] |
Wikipedia does not yet have an article about Rouphozoa. You can help by creating it. The page that you are currently viewing contains information about Rouphozoa's taxonomy. Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Spiralia [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | cladus (hiển thị là nhánh )
|
Liên kết: | Rouphozoa
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | không |
Chú thích phân loại: | Giribet, Gonzalo (1 tháng 10 năm 2016). “Genomics and the animal tree of life: conflicts and future prospects”. Zoologica Scripta (bằng tiếng Anh). 45: 14–21. doi:10.1111/zsc.12215. ISSN 1463-6409. |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from. It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Rouphozoa/edithistory