Bản mẫu:Taxonomy/Tenuiloricus
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Unrecognized taxon (fix): | Incertae sedis/Loricifera | ||
Chi: | Tenuiloricus | [Taxonomy; sửa] |
Making progress. If the table below looks correct, then the necessary taxonomic information for the target taxon exists.
Lỗi: thiếu bản mẫu taxonomy. Thông tin Taxonomic là bị thiếu cho "Incertae sedis/Loricifera", đưa ra là giá trị của parent
. Có phải là "Incertae sedis/Loricifera" viết đúng chính tả? Nó có phải là tên khoa học, không phải tên tiếng Anh chứ? Nếu vậy, "Bản mẫu:Taxonomy/Incertae sedis/Loricifera" cần phải được tạo ra: tạo trang.
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Incertae sedis/Loricifera [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | Tenuiloricus
|
Tuyệt chủng: | không |
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | Neves, R. C. (2013). “A new type of loriciferan larva (Shira larva) from the deep sea of Shatsky Rise, Pacific Ocean”. Organisms Diversity & Evolution. 14 (2): 163. doi:10.1007/s13127-013-0160-4. |
Chú thích phân loại cấp trên: | not applicable (incertae sedis) |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Tenuiloricus/edithistory