Bản mẫu:Taxonomy/Trigonia
Các cấp được in đậm là phân loại sẽ hiển thị trong bảng phân loại
vì là phân loại quan trọng hoặc always_display=yes
.
Ancestral taxa | |||
---|---|---|---|
Unrecognized taxon (fix): | Trigoniacea | ||
Họ: | Trigoniidae | [Taxonomy; sửa] | |
Phân họ: | Trigoniinae | [Taxonomy; sửa] | |
Chi: | †Trigonia | [Taxonomy; sửa] |
Bắt đầu (en) tìm hiểu hệ thống phân loại tự động.
Cấp trên: | Trigoniinae [Taxonomy; sửa]
|
Cấp: | genus (hiển thị là Chi )
|
Liên kết: | †Trigonia
|
Tuyệt chủng: | yes
|
Luôn hiển thị: | có (cấp quan trọng) |
Chú thích phân loại: | – |
Chú thích phân loại cấp trên: | – |
This page was moved from . It's edit history can be viewed at Bản mẫu:Taxonomy/Trigonia/edithistory