Bản mẫu:Thông số CPU C2D cho Desktop

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
sSpec# CPU Speed Processor # PCG Bus Speed Mfg Tech Stepping Cache Size Package Type
SLAPK 3,16 GHz E8500 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLAPL 3 GHz E8400 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLA9U 3 GHz E6850 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SL9ZF 2,66 GHz E6700 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9S7 2,66 GHz E6700 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLA9V 2,66 GHz E6750 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLAPP 2,66 GHz E8200 06 1333 MHz 45 nm C0 6 MB LGA775
SLA94 2,40 GHz E4600 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9ZL 2,40 GHz E6600 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9S8 2,40 GHz E6600 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLAA5 2,33 GHz E6540 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLA9X 2,33 GHz E6550 06 1333 MHz 65 nm G0 4 MB LGA775
SLA95 2,20 GHz E4500 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9S9 2,13 GHz E6400 06 1066 MHz 65 nm B2 2 MB LGA775
SL9T9 2,13 GHz E6400 06 1066 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA4T 2,13 GHz E6420 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SLA3F 2 GHz E4400 06 800 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA98 2 GHz E4400 06 800 MHz 65 nm M0 2 MB LGA775
SL9SA 1,86 GHz E6300 06 1066 MHz 65 nm B2 2 MB LGA775
SL9TA 1,86 GHz E6300 06 1066 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775
SLA4U 1,86 GHz E6320 06 1066 MHz 65 nm B2 4 MB LGA775
SL9TB 1,80 GHz E4300 06 800 MHz 65 nm L2 2 MB LGA775

Nội dung tiêu bản[sửa mã nguồn]

Tiêu bản này thống kê các loại CPU Core 2 Duo của hãng Intel dành cho các máy tính cá nhân để bàn
Tiêu bản có dạng bảng như hiển thị như bảng trên

Cách dùng[sửa mã nguồn]

Viết dòng sau vào bài viết nếu muốn nhúng tiêu bản này:

{{Thông số CPU C2D cho Desktop}}

Bảo dưỡng[sửa mã nguồn]

  • Nếu có các CPU mới hơn thì cần cập nhật vào tiêu bản này.

Tham khảo[sửa mã nguồn]