Bản mẫu:Thông số các loại đĩa mềm
Giao diện
Kích thước đĩa (Inch) | 3,5” | 3,5” | 3,5” | 5,25” | 5,25” | 5,25” | 5,25” | 5,25” |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dung lượng đĩa (KB) | 2.880 | 1.440 | 720 | 1.200 | 360 | 320 | 180 | 160 |
Media descriptor byte | F0h | F0h | F9h | F9h | FDh | FFh | FCh | FEh |
Mặt chứa dữ liệu | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Track mỗi mặt | 80 | 80 | 80 | 80 | 40 | 40 | 40 | 40 |
Sector trên mỗi track | 36 | 18 | 9 | 15 | 9 | 8 | 9 | 8 |
Byte trên mỗi sector | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 | 512 |
Sector trên mỗi cluster | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 |
Tổng số sector trên đĩa | 5.760 | 2.880 | 1.440 | 2.400 | 720 | 640 | 360 | 320 |
Tổng số sector sẵn sàng | 5.726 | 2.847 | 1.426 | 2.371 | 708 | 630 | 351 | 313 |
Tổng số cluster sẵn sàng | 2.863 | 2.847 | 713 | 2.371 | 354 | 315 | 351 | 313 |
Nội dung tiêu bản
[sửa mã nguồn]Tiêu bản này liệt kê các thông số của các đĩa mềm được sử dụng gần đây với các định dạng khác nhau<br\> Tiêu bản có dạng bảng như hiển thị ở bên trên.
Cách dùng
[sửa mã nguồn]Viết dòng sau vào bài viết nếu muốn nhúng tiêu bản này:
{{Thông số các loại đĩa mềm}}
Tài liệu tham khảo
[sửa mã nguồn]- Upgrading and Repairing Pcs, 17th Edition. Scott Mueller. Table 10.2. Floppy Disk Logical Formatted Parameters (tiếng Anh)