Bản mẫu:Thông tin khoáng vật/doc
Giao diện
Đây là một trang con tài liệu dành cho Bản mẫu:Thông tin khoáng vật. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang bản mẫu gốc. |
Bản mẫu này sử dụng những tính năng phức tạp của cú pháp bản mẫu.
Bạn được khuyến khích làm quen với cấu trúc của bản mẫu này và các hàm cú pháp trước khi sửa đổi bản mẫu. Nếu sửa đổi của bạn gây ra lỗi không mong muốn, hãy sửa chữa hoặc lùi lại nhanh chóng, vì bản mẫu này có thể xuất hiện trên một số lượng lớn trang. |
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]Các tham số dưới đây đa phần là tùy chọn. Nếu tham số nào không có thông tin, có thể bỏ qua.
{{Thông tin khoáng vật | tên = | thể loại = | độ rộng hộp = | màu nền hộp = | hình = | kích thước hình = | alt = | tiêu đề hình = | công thức = | strunz = | dana = | hệ tinh thể = | lớp tinh thể = | đối xứng = | ô đơn vị = | phân tử gam = | màu = | dạng thường = | song tinh = | cát khai = | vết vỡ = | độ bền = | mohs = | ánh = | màu vết vạch = | tính trong mờ = | tỷ trọng = | mật độ = | láng = | thuộc tính quang = | khúc xạ = | chiết suất = | khúc xạ kép = | đa sắc = | 2V = | tán sắc = | triệt tiêu = | dập tắt = | độ dài nhanh/chậm = | huỳnh quang = | hấp thụ = | nóng chảy = | tính nóng chảy = | chẩn đoán = | độ hòa tan = | tạp chất = | biến đổi = | khác = | nội dung thuộc tính 1 = | tham chiếu = | dạng 1 = | nội dung dạng 1 = | dạng 2 = | nội dung dạng 2 = | dạng 3 = | nội dung dạng 3 = | dạng 4 = | nội dung dạng 4 = | dạng 5 = | nội dung dạng 5 = | dạng 6 = | nội dung dạng 6 = }}
Hoặc
{{Infobox mineral | name = | category = | boxwidth = | boxbgcolor = | image = | imagesize = | alt = | caption = | formula = | strunz = | dana = | system = | class = | symmetry = | unit cell = | molweight = | color = | colour = | habit = | twinning = | cleavage = | fracture = | tenacity = | mohs = | luster = | lustre = | streak = | diaphaneity = | gravity = | density = | polish = | opticalprop = | refractive = | birefringence = | pleochroism = | 2V = | dispersion = | extinction = | length fast/slow = | fluorescence= | absorption = | melt = | fusibility = | diagnostic = | solubility = | impurities = | alteration = | other = | prop1text = | references = | var1 = | var1text = | var2 = | var2text = | var3 = | var3text = | var4 = | var4text = | var5 = | var5text = | var6 = | var6text = }}
Có thể thay thế dòng Thông tin khoáng vật bằng Infobox mineral.
- Các tham chiếu hỗ trợ cho các tính chất cần được bổ sung tại dòng đó dùng ký hiệu thẻ <ref>...</ref> . Các mục riêng rẽ có thể gắn thẻ riêng rẽ khi cần.
Xem thêm
[sửa mã nguồn]{{Infobox mineral}}