Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Lương
Tiêu Chỉnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu Tuyển | Tiêu Hạt | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu Lạc Tử | Tiêu Phó Tử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu Thừa Chi | Tiêu Đạo Tứ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nam Tề Cao Đế Tiêu Đạo Thành | Lương Văn Đế Tiêu Thuận Chi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trường Sa Tuyên Vũ Vương Tiêu Ý ?-500 | Lương Vũ Đế Tiêu Diễn 464-502-549 | Lâm Xuyên Tĩnh Huệ Vương Tiêu Hoành 473-526 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Mẫn Đế Tiêu Uyên Minh ?-555-556 | Lương Chiêu Minh Đế Tiêu Thống 501-531 | Lương Giản Văn Đế Tiêu Cương 503-549-551 | Lương Nguyên Đế Tiêu Dịch 508-552-554 | Vũ Lăng Vương Tiêu Kỉ 508-552-553 | Tiêu Chính Đức ?-548-549 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lương An Đế Tiêu Hoan | Lương Tuyên Đế Tiêu Sát 519-555-562 | Vũ Liệt thế tử Tiêu Phương Đẳng 528-549 | Lương Kính Đế Tiêu Phương Trí 543-555-557-558 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu Đống ?-551-552 | Lương Minh Đế Tiêu Khuy 542-562-585 | Hà Giang Trung Liệt Vương Tiêu Nham | Tiêu Trang 548-557-560-561 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lương Tĩnh Đế Tiêu Tông ?-585-587-? | Hà Gian Văn Hiến Vương Tiêu Tuyền | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tiêu Tiển 583-618-621 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||