Bản mẫu:Userbox-level

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
{{{id}}}{{{info}}}
Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Sử dụng[sửa mã nguồn]

{{userbox-level
| level   = 0|1|2|3|4|5 (tùy chọn)
| hidden-level = màu sắc sử dụng (tùy chọn)
| id      = văn tự hoặc ảnh id
| id-s    = cỡ văn tự id (tùy chọn)
| id-op   = thông số khác của id (CSS) (tùy chọn)
| info    = văn tự thông tin
| info-s  = cỡ văn tự thông tin (tùy chọn)
| info-lh = độ cao CSS dòng thông tin (tùy chọn)
| info-op = thông số khác của thông tin (CSS) (tùy chọn)
| usercategory  = thể loại người dùng (tùy chọn)
| usercategory2 = (như trên)
| usercategory3 = (như trên)
}}

Đối với cấp 0, 3, và 5, người sử dụng có thể thêm hậu tố a hoặc b để thay đổi giữa hai màu sắc, ví dụ level = 3b.

Examples[sửa mã nguồn]

{{userbox-level
| id    = awk
| info  = Người dùng này sử dụng '''AWK'''. 
}}
awkNgười dùng này sử dụng AWK.
{{userbox-level
| level = 1
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  = Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình '''AWK'''.
}}
awk-1Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình AWK.
{{userbox-level
| level = 
| hidden-level = 1
| id    = awk1
| id-s  = 10
| info  = Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình '''AWK'''.
}}
awk1Người dùng này còn bỡ ngỡ với lập trình AWK.
{{userbox-level
| level = 2
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  = Người dùng này là lập trình viên '''AWK trung cấp'''.
}}
awk-2Người dùng này là lập trình viên AWK trung cấp.
{{userbox-level
| level = 3
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  =  Người dùng này là lập trình viên '''AWK cao cấp'''.
}}
awk-3Người dùng này là lập trình viên AWK cao cấp.
{{userbox-level
| level = 3b
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  =  Người dùng này là lập trình viên '''AWK cao cấp'''.
}}
awk-3Người dùng này là lập trình viên AWK cao cấp.
{{userbox-level
| level = 4
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  =  Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''.
}}
awk-4Người dùng này là lập trình viên AWK chuyên nghiệp.
{{userbox-level
| level = 5
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  = Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''.
}}
awk-5Người dùng này là lập trình viên AWK chuyên nghiệp.
{{userbox-level
| level = 5b
| id    = awk
| id-s  = 10
| info  = Người dùng này là lập trình viên '''AWK chuyên nghiệp'''.
}}
awk-5Người dùng này là lập trình viên AWK chuyên nghiệp.

Dữ liệu bản mẫu[sửa mã nguồn]

Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.

Dữ liệu bản mẫu cho Userbox-level

Bản mẫu này có thể được dùng để nhanh chóng tạo một userbox để hiển thị trên trang thành viên mà không đòi hỏi kiến thức về mã HTML hoặc cú pháp Wikitable.

Tham số bản mẫu[Quản lý Dữ liệu bản mẫu]

Tham sốMiêu tảKiểuTrạng thái
levellevel

0|1|2|3|4|5

Mặc định
14
Chuỗi dàitùy chọn
level-brlevel-br

không có miêu tả

Mặc định
14
Chuỗi dàitùy chọn
idid

id text or image

Mặc định
14
Chuỗi dàitùy chọn
id-sid-s

id text size in points

Mặc định
14
Chuỗi dàitùy chọn
infoinfo

info text and/or image

Chuỗi dàitùy chọn
info-lhinfo-lh

info text line CSS height

Mặc định
1.25em
Chuỗi dàitùy chọn
info-opinfo-op

info other CSS parameters

Chuỗi dàitùy chọn
info-sinfo-s

info text size in points

Mặc định
8
Chuỗi dàitùy chọn
nocatnocat

block page category declarations

Mặc định
false
Chuỗi dàitùy chọn
usercategoryusercategory

user category (optional)

Chuỗi dàitùy chọn
usercategory2usercategory2

user category (optional)

Chuỗi dàitùy chọn
usercategory3usercategory3

user category (optional)

Chuỗi dàitùy chọn
hidden-levelhidden-level

Like level, but does not append hyphen to the id of the userbox.

Chuỗi dàitùy chọn
id-opid-op

id other parameter (CSS)

Không rõtùy chọn