Bản mẫu:Whyte
Giao diện
This template is used to denote the Whyte notation of locomotives, especially steam locomotives. It automatically creates wikilinks for most common wheel arrangements
Cách sử dụng
[sửa mã nguồn]{{Whyte|arrangement|suffix|second part of suffix (if applicable)}}
Ví dụ
[sửa mã nguồn]{{Whyte|4-6-2}}
produces 4-6-2{{Whyte|0-6-0|PT}}
produces 0-6-0PT{{Whyte|0-6-0|T|T}}
produces 0-6-0T+T{{Whyte|0-8-2|T|R}}
produces 0-8-2TR
Index of Suffixes
[sửa mã nguồn]- First part of suffix
Letter (s) | Meaning (links to) | |
---|---|---|
Input | Output | |
TT | Tender-tank locomotive | |
Tank | T | Tank locomotive |
T | Side tank locomotive | |
PT | Pannier tank locomotive | |
ST | Saddle tank locomotive | |
IST | Inverted saddle tank locomotive | |
WT | Well tank locomotive | |
BT | Back tank locomotive / Rear tank locomotive | |
Rear | RT | |
C | Crane tank locomotive | |
CT | ||
VB | Vertical boilered locomotive | |
VBT | ||
F | Fireless locomotive | |
R | Railcar | |
Rack | R | Rack locomotive |
RT | ||
P | Petrol locomotive | |
PM | Petrol-mechanical locomotive | |
PE | Petrol-electric locomotive | |
D | Đầu máy diesel | |
DM | Đầu máy diesel–cơ | |
DE | Đầu máy diesel–điện | |
DH | Đầu máy diesel–thủy lực | |
BE | Battery-electric locomotive | |
OE | Overhead-electric locomotive | |
CA | Compressed-air locomotive | |
G | Geared steam locomotive |
- Second part of suffix
Letter (s) | Meaning (links to) | |
---|---|---|
Input | Output | |
F | Fireless locomotive | |
G | Geared steam locomotive | |
R | Railcar | |
C | Crane tank | |
T | +Tender (rail) (as in T|T which renders as T+T, for denoting tender-tank locomotives)
|
Dữ liệu bản mẫu
[sửa mã nguồn]Đây là tài liệu Dữ liệu bản mẫu cho bản mẫu này được sử dụng bởi Trình soạn thảo trực quan và các công cụ khác; xem báo cáo sử dụng tham số hàng tháng cho bản mẫu này.
Dữ liệu bản mẫu cho Whyte
Template to format and link locomotive wheel arrangements in Whyte notation.
Tham số | Miêu tả | Kiểu | Trạng thái | |
---|---|---|---|---|
Wheel arrangement | 1 | wheel arrangement in Whyte notation.
| Chuỗi ngắn | bắt buộc |
Suffix | 2 | suffix to wheel arrangement
| Chuỗi ngắn | tùy chọn |
Additional suffix | 3 | Second additinal suffix
| Chuỗi ngắn | tùy chọn |