Bản mẫu:Winpct

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tài liệu bản mẫu[xem] [sửa] [lịch sử] [làm mới]

Cách sử dụng[sửa mã nguồn]

Bản mẫu này tính toán và hiển thị phần trăm tỉ lệ thắng cho các đội thể thao với 3 tham số đầu vào: số trận thắng, số trận thua và số trận hòa. 3 tham số này không có tên.

{{winpct|<thắng>|<thua>|<hòa>}}

Số trận thắng và thua là bắt buộc; còn số trận hòa có thể không ghi.

Kết quả được hiển thị dưới dạng số thập phân có 3 chữ số ở phần thập phân, theo tiêu chuẩn của các bảng xếp hạng thể thao. Thêm mã |leading_zero=y sẽ thêm số 0 vào trước dấu (,) thập phân, trong khi thêm |record=y sẽ hiển thị tỉ số cùng với phần trăm tỉ lệ thắng.

Trong trường hợp trận hòa không được tính là thắng một nửa, dùng mã |ignore_ties=y sẽ bỏ qua các trận hòa và tỉ lệ thắng sẽ được tính bằng số trận thắng chia cho tổng số trận đấu đã chơi (ví dụ: thắng + hòa + thua)

Kết quả Giải thích Phép tính
{{winpct|30|20}} ,600 <win> / <total> ,600 = 30 / (30+20)
{{winpct|30|20|50}} ,550 (<win> + (<ties>/2)) / <total> ,550 = (30+(50/2)) / (30+20+50)
{{winpct|30|20|50|ignore_ties=y}} ,300 <win> / <total-without-ties> ,300 = 30 / (30 + 20 + 50)
{{winpct|100|50|record=y}} 100–50 (,667) Hiển thị tỉ số cùng với phần trăm
{{winpct|100|50|3|leading_zero=y|record=y}} 100–50–3 (0,663) Hiển thị tỉ số và phần trăm có số 0 ở đầu
{{winpct|100|50|leading_zero=y}} 0,667 Hiển thị phần trăm có số 0 ở đầu
{{winpct|100|0}} 1,000 100% tỉ lệ thắng
{{winpct|0|4}} ,000 0% tỉ lệ thắng
{{winpct|0|0}} Chưa thi đấu trận nào, do đó tỉ lệ không khả thi về mặt toán học