Bản mẫu:Worlds2020 Group stage group a
Giao diện
4 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Thắng Kết quả Bại 9/4/17 K/D/A 4/9/4 67.7k Vàng 60.1k 25:57 20:45 11:38 09:48 Mục tiêu 15:11 18:06 35:26 31:22 28:01
-
Thắng Kết quả Bại 19/21/53 K/D/A 21/19/57 75.7k Vàng 73k 39:13 Sự kiện thể thao đang diễn ra 38:21 19:07 12:13 Mục tiêu 08:09 13:33 19:45 29:45
30:45
5 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Bại Kết quả Thắng 15/24/32 K/D/A 24/15/42 65.2k Vàng 74.3k 24:17 16:29 12:13 09:15 Mục tiêu 06:55 17:41 23:59 29:54 31:49
35:03
-
Bại Kết quả Thắng 2/12/3 K/D/A 12/2/26 47.7k Vàng 63.4k 25:21 Mục tiêu 08:12 10:59 13:33 17:25
19:04 24:35 Sự kiện thể thao đang diễn ra 30:58
6 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Bại Kết quả Thắng 11/24/30 K/D/A 24/11/58 57.3k Vàng 66.3k 17:22 10:36 Mục tiêu 11:51 17:13 22:56 27:13
28:15
-
Thắng Kết quả Bại 14/9/28 K/D/A 9/14/19 65.6k Vàng 53.6k 26:28 23:29 19:08 15:22 Mục tiêu 09:37 12:10 20:38 31:51 32:41
8 tháng 10[sửa mã nguồn]
-
Bại Kết quả Thắng 3/19/5 K/D/A 19/3/51 41.7k Vàng 57.3k 12:333 Mục tiêu 11:39 17:53 19:51 23:22
-
Bại Kết quả Thắng 6/21/13 K/D/A 21/6/40 40.7k Vàng 57.1k 18:03 Mục tiêu 11:32 13:04 18:27 24:12
26:12
-
Thắng Kết quả Bại 17/9/36 K/D/A 9/17/19 59.9k Vàng 47.5k 26:37 22:52 16:15 08:57 Mục tiêu 05:52 12:20 17:45 28:18
-
Bại Kết quả Thắng 7/23/11 K/D/A 23/7/67 55.4k Vàng 64.5k 13:55 07:57 Mục tiêu 13:17 19:18 19:55 24:31
25:59 29:44
-
Thắng Kết quả Bại 22/6/40 K/D/A 6/22/12 58k Vàng 44.1k 26:22 17:04 15:38 10:16 Mục tiêu 10:13
-
Thắng Kết quả Bại 17/4/42 K/D/A 4/17/8 45.5k Vàng 38.8k 17:55 13:11 Mục tiêu 10:05 18:52