Brother Louie (bài hát của Modern Talking)
"Brother Louie" | |
---|---|
Đĩa đơn của Modern Talking từ album Ready for Romance | |
Phát hành | 27 tháng 1 năm 1986 |
Định dạng | 7" single, 12" single |
Thu âm | 1985 |
Thể loại | Eurodisco, synthpop |
Thời lượng | 3:41 |
Hãng đĩa | BMG Ariola |
Sáng tác | Dieter Bohlen |
Sản xuất | Dieter Bohlen |
"Brother Louie" là đĩa đơn đầu tiên từ album thứ ba Ready for Romance của Modern Talking.
Danh sách track[sửa | sửa mã nguồn]
Đức[sửa | sửa mã nguồn]
- 12" maxi
- "Brother Louie" (Special Long Version) - 5:20
- "Brother Louie" (Instrumental) - 4:06
- 7" single
- "Brother Louie" - 3:41
- "Brother Louie" (Instrumental) - 4:06
UK[sửa | sửa mã nguồn]
- 12" maxi
- "Brother Louie" (Special Long Version) - 5:15
- "Doctor for My Heart" - 3:16
- "Brother Louie" (Instrumental) - 4:06
- 7"
- "Brother Louie" - 3:41
- "Brother Louie" (Instrumental) - 4:06
Xếp hạng và chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]
Theo tuần[sửa | sửa mã nguồn]
|
Chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]
|
"Brother Louie '98"[sửa | sửa mã nguồn]
"Brother Louie '98 (feat. Eric Singleton)" | |
---|---|
Bài hát của Modern Talking từ album Back for Good | |
Phát hành | 20 tháng 7 năm 1998 |
Định dạng | Maxi CD |
Thể loại | Eurodance |
Thời lượng | 3:23 |
Hãng đĩa | BMG Ariola |
Sáng tác | Dieter Bohlen |
Sản xuất | Dieter Bohlen, Luis Rodríguez |
"Brother Louie '98" là đĩa đơn thứ hai từ album thứ bảy Back for Good của Modern Talking và cũng là đĩa đơn thứ hai sau khi họ tái hợp.
Danh sách track[sửa | sửa mã nguồn]
- CD-maxi
No. | Tên | Length |
---|---|---|
1 | Brother Louie '98 (Radio Edit) | 3:23 |
2. | Brother Louie '98 | 3:35 |
3 | Brother Louie '98 (Extended Version) | 4:11 |
4. | Cheri Cheri Lady '98 (Extended Version) | 4:26 |
Xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
Xếp hạng (1998) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Áo (Ö3 Austria Top 40)[1] | 17 |
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia)[17] | 26 |
Pháp (SNEP)[5] | 2 |
Đức (Official German Charts)[6] | 16 |
Hà Lan (Single Top 100)[18] | 51 |
Spain (AFYVE)[11] | 2 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[12] | 9 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[13] | 21 |
"Brother Louie '99"[sửa | sửa mã nguồn]
"Brother Louie '99" | |
---|---|
Bài hát của Modern Talking từ album Back for Good | |
Phát hành | 1999 (UK) |
Định dạng | CD |
Thu âm | 1998–1999 |
Thể loại | Eurodance[19] |
Thời lượng | 3:54 (DJ Cappiccio Remix) |
Hãng đĩa | BMG |
Soạn nhạc | Dieter Bohlen |
Sản xuất | Dieter Bohlen |
Danh sách track[sửa | sửa mã nguồn]
- CD-maxi
- "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Radio Mix) - 3:54
- "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Extended Mix) - 7:33
- "Brother Louie '99" (Metro Club Mix) - 6:14
- 12"
- "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio 12" Mix) - 7:35
- "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Radio Mix) - 3:54
- "Brother Louie '99" (DJ Cappiccio Instrumental) - 7:34
- "Brother Louie '99" (DJ Cappicio Acapella) - 6:47
- 2x12"
- "Brother Louie '99" (Metro Club Mix) - 6:13
- "Brother Louie '99" (Metro Radio Mix) - 3:48
- "Brother Louie '99" (Paul Masterson Club Mix) - 6:39
- "Brother Louie '99" (Paul Masterson Dub) - 6:26
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b "Austriancharts.at – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “sc_Austria_Modern Talking” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ "Ultratop.be – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
- ^ “Belgian peak”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 4 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2016.
- ^ “RPM: Top Singles – Volume 46, No. 1, ngày 11 tháng 4 năm 1987”. RPM (magazine). Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
- ^ a b "Lescharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “sc_France_Modern Talking” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ a b "Musicline.de – Modern Talking Single-Chartverfolgung" (bằng tiếng Đức). Media Control Charts. PhonoNet GmbH. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “sc_Germany_Modern Talking” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ “The Irish Charts: Search the Charts”. IRMA. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2015.
- ^ Italian peak positions
- ^ "Nederlandse Top 40 – Modern Talking" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
- ^ "Norwegiancharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Anh). VG-lista. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
- ^ a b Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 84-8048-639-2.
- ^ a b "Swedishcharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Anh). Singles Top 100. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “sc_Sweden_Modern Talking” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ a b "Swisscharts.com – Modern Talking – Brother Louie" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
không hợp lệ: tên “sc_Swiss_Modern Talking” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác - ^ “Official Charts: Modern Talking”. Official Charts. Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2015.
- ^ a b “InfoDisc: Les Certifications (Albums) du SNEP (Bilan par Artiste)”. Institut français d'opinion publique (bằng tiếng Pháp). infodisc.fr. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015.
- ^ “Chứng nhận đĩa đơn Anh Quốc – Modern Talking” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 29 tháng 9 năm 2015. Chọn single trong phần Format. Chọn Bạc' ở phần Certification. Type Modern Talking vào mục "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter.
- ^ "Ultratop.be – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
- ^ "Dutchcharts.nl – Modern Talking – Brother Louie '98" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100.
- ^ “Allmusic: Modern Talking”. Allmusic. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- '86 version chart positions
- '98 version chart positions
- "Brother Louie" trên Discogs (danh sách phát hành)