Bản mẫu:Kì danh hiệu Shogi chuyên nghiệp
Giao diện
{{{Kì}}}{{{Tên danh hiệu}}} | |
---|---|
Thời gian diễn ra | {{{Thời gian diễn ra}}} |
Người sở hữu danh hiệu kì trước | {{{Tên kì thủ}}} |
Chiến thắng chung cuộc | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng tổ | |
Thăng lên tổ 1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ 2 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ 3 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ 4 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ 5 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ A | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ B1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ B2 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ B | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ C1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Thăng lên tổ C | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng tổ | |
Giáng xuống tổ 1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ 2 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ 3 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ 4 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ 5 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ 6 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ B1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ B2 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ B | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ C1 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ C2 | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ C | {{{Tên kì thủ}}} |
Giáng xuống tổ D | {{{Tên kì thủ}}} |
Rời khỏi Thuận Vị chiến | {{{Tên kì thủ}}} |
Kết quả giai đoạn League | |
Ở lại giai đoạn League | {{{Tên kì thủ}}} |
Ở lại Hồng tổ | {{{Tên kì thủ}}} |
Ở lại Bạch tổ | {{{Tên kì thủ}}} |
Loại khỏi League | {{{Tên kì thủ}}} |
Loại khỏi Hồng tổ | {{{Tên kì thủ}}} |
Loại khỏi Bạch tổ | {{{Tên kì thủ}}} |
{{{Tên giải danh hiệu}}} < {{{Kì trước đó}}}{{{Kì sau đó}}} > | |