Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Bát Nhất Thâm Quyến

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bát Nhất Khắc Minh Diện Nghiệp Nữ Bài 八一克明面業女排
Tên đầy đủCâu lạc bộ bóng chuyền nữ diện nghiệp Khắc Minh Bát Nhất
Huấn luyện viênYu Juemin
GiảiGiải bóng chuyền nữ 361 Trung Quốc
2014-2015Vô địch
Đồng phục
Sân nhà
Sân khách

Câu lạc bộ bóng chuyền nữ Bát Nhất, cụ thể là Câu lạc bộ bóng chuyền nữ diện nghiệp Khắc Minh Bát Nhất là một câu lạc bộ bóng chuyền chuyên nghiệp thi đấu tại Giải bóng chuyền Trung Quốc. Câu lạc bộ đóng quân tại Thâm Quyến, Quảng Đông. Đặc biệt, tất cả thành viên của câu lạc bộ đều là thành viên của Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc.[1]

Danh sách[sửa | sửa mã nguồn]

2016-2017[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Wang Yunlu Chủ công 1.93 20/05/1996
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Wang Xinyao Phụ công 1.90 25/07/1995
4 Trung Quốc Shi Peixin Chủ công 1.93 26/07/1996
5 Trung Quốc Lưu Yến Hàm Chủ công 1.95 19/01/1993
6 Trung Quốc Dương Quân Tinh Phụ công 1.90 15/05/1989
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Liutao Xiaoyu Đối chuyền 1.94 28/12/1996
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.92 22/09/1988
10 Trung Quốc Zuo Ting Chủ công 1.84 03/02/1990
11 Trung Quốc Qi Lin Chuyền 2 1.85 25/05/1993
12 Trung Quốc Viên Tâm Nguyệt Phụ công 2.01 21/12/1996
13 Trung Quốc Yan Kailun Phụ công 1.92 17/07/1995
14 Trung Quốc Yuan Weiyu Chủ công 1.83 25/03/1995
15 Trung Quốc Zhu Mengdi Chuyền 2 1.80 16/06/1995
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 China
Trung Quốc Huang Liuyan
Libero 1.80 13/06/1994
18 Trung Quốc Wang Qi Chủ công 1.88 22/09/1993
19 Trung Quốc Liu Congcong Phụ công 1.90 08/12/1990
20 Trung Quốc Lin Yueming Libero 1.77 03/08/1998

2010-2011[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao(m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Liu Mingjuan Chủ công 1.83 09/01/1992
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Liu Congcong Phụ công 1.88 08/12/1990
4 Trung Quốc Zhu Linfen Đối chuyền 1.81 08/11/1989
5 Trung Quốc Liu Yanhan Chủ công 1.88 /01/1993
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Fan Linlin Chủ công/Đối chuyền 1.90 01/12/1991
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.91 22/09/1988
11 Trung Quốc Bai Yun Chủ công/Đối chuyền 1.86 02/07/1982
12 Trung Quốc Sun Xiaoqing Chủ công 1.87 05/01/1985
13 Trung Quốc Yang Junjing Phụ công 1.90 15/05/1990
14 Trung Quốc He Ruobing Phụ công 1.90 04/09/1993
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 Trung Quốc Wang Lin Libero 1.75 02/11/1986
18 Trung Quốc Liu Xiaojing Đối chuyền 1.84 08/12/1985

2011-2012[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao(m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Liu Mingjuan Chủ công 1.83 09/01/1992
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Liu Congcong Phụ công 1.88 08/12/1990
4 Trung Quốc Zhu Linfen Đối chuyền 1.81 08/11/1989
5 Trung Quốc Liu Yanhan Chủ công 1.88 19/01/1993
6 Trung Quốc Yang Junjing Phụ công 1.90 15/05/1990
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Fan Linlin Chủ công/Đối chuyền 1.90 01/12/1991
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.91 22/09/1988
10 Trung Quốc Zuo Ting Chủ công 1.84 03/02/1990
11 Trung Quốc Bai Yun Chủ công/Đối chuyền 1.86 02/07/1982
12 Trung Quốc Sun Xiaoqing Chủ công 1.87 05/01/1985
13 Trung Quốc Wang Qi Chủ công 1.84 22/09/1993
14 Trung Quốc Ye Shuting Đối chuyền 1.87 27/01/1991
15 Trung Quốc Liu Peixin Phụ công 1.92 20/04/1993
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 Trung Quốc Wang Lin Libero 1.75 02/11/1986
18 Trung Quốc Qi Lin Chuyền 2 1.85 25/05/1993

2013-2014[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Wang Yunlu Chủ công 1.92 20/05/1996
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Liu Congcong Phụ công 1.90 08/12/1990
4 Trung Quốc Zhu Linfen Đối chuyền 1.81 08/11/1989
5 Trung Quốc Liu Yanhan Chủ công 1.95 19/01/1993
6 Trung Quốc Yang Junjing Phụ công 1.90 15/05/1990
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Fan Linlin Chủ công/Đối chuyền 1.90 01/12/1991
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.91 22/09/1988
10 Trung Quốc Zuo Ting Chủ công 1.84 03/02/1990
11 Trung Quốc Qi Lin Chuyền 2 1.86 25/05/1993
12 Trung Quốc Liu Mingjun Chủ công 1.83 09/01/1992
14 Trung Quốc Ye Shuting Đối chuyền 1.87 27/01/1991
15 Trung Quốc Liu Peixin Phụ công 1.92 20/04/1993
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 Trung Quốc Huang Liuyan Libero 1.80 13/06/1994
18 Trung Quốc Wang Qi Chủ công 1.90 22/09/1993

2014-2015[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Wang Yunlu Chủ công 1.92 20/05/1996
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Wang Xinyao Phụ công 1.90 25/07/1995
4 Trung Quốc Zhu Linfen Đối chuyền 1.81 08/11/1989
5 Trung Quốc Qi Lin Chuyền 2 1.86 25/05/1993
6 Trung Quốc Yang Junjing Phụ công 1.90 15/05/1990
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Fan Linlin Chủ công/Đối chuyền 1.90 01/12/1991
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.91 22/09/1988
10 China
Trung Quốc Zuo Ting
Chủ công 1.84 03/02/1990
11 Trung Quốc Liu Yanhan Chủ công 1.95 19/01/1993
12 Trung Quốc Viên Tâm Nguyệt Phụ công 1.99 21/12/1996
13 Trung Quốc He Ruobing Phụ công 1.90 04/09/1993
14 Trung Quốc Yuan Weiyu Chủ công 1.83 25/03/1995
15 Trung Quốc Liu Peixin Phụ công 1.92 20/04/1993
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 Trung Quốc Huang Liuyan Libero 1.80 13/06/1994
18 Trung Quốc Wang Qi Chủ công 1.90 22/09/1993
19 Trung Quốc Yuan Shuo Chuyền 2 1.84 02/03/1995
20 Trung Quốc Zhu Mengdi Chuyền 2 1.80 16/06/1995

2015-2016[sửa | sửa mã nguồn]

Số Tên Vị trí Chiều cao (m) Ngày sinh
1 Trung Quốc Wang Yunlu Chủ công 1.93 20/05/1996
2 Trung Quốc Zhou Yujie Chuyền 2 1.81 13/10/1991
3 Trung Quốc Wang Xinyao Phụ công 1.90 25/07/1995
4 Trung Quốc Zhu Linfen Đối chuyền 1.81 08/11/1989
5 Trung Quốc Liu Yanhan Chủ công 1.88 19/01/1993
6 Trung Quốc Yang Junjing Phụ công 1.90 15/05/1990
7 Trung Quốc Shen Jingsi Chuyền 2 1.86 03/05/1989
8 Trung Quốc Fan Linlin Chủ công/Đối chuyền 1.90 01/12/1991
9 Trung Quốc Chen Yao Phụ công 1.92 22/09/1988
10 Trung Quốc Zuo Ting Chủ công 1.84 03/02/1990
11 Trung Quốc Qi Lin Chuyền 2 1.85 25/05/1993
12 Trung Quốc Viên Tâm Nguyệt Phụ công 2.01 21/12/1996
13 Trung Quốc Yan Kailun Phụ công 1.92 17/07/1995
14 Trung Quốc Yuan Weiyu Chủ công 1.83 25/03/1995
15 Trung Quốc Zhu Mengdi Chuyền 2 1.80 16/06/1995
16 Trung Quốc Wang Yan Phụ công 1.83 10/03/1988
17 Trung Quốc Huang Liuyan Libero 1.80 13/06/1994
18 Trung Quốc Wang Qi Chủ công 1.88 22/09/1993
19 Trung Quốc Tian Yue Phụ công 1.87 15/09/1997
20 Trung Quốc Liu Congcong Phụ công 1.90 08/12/1990

Cựu vận động viên[sửa | sửa mã nguồn]

  • Trung Quốc Cui Yongmei
  • Trung Quốc Wu Yongmei
  • Trung Quốc Wang Lina
  • Trung Quốc Song Nina
  • Trung Quốc Zhao Ruirui
  • Trung Quốc Suo Ma
  • Trung Quốc Li Ying
  • Trung Quốc Bai Yun
  • Trung Quốc Wang Lin
  • Trung Quốc Sun Xiaoqing
  • Trung Quốc Ye Shuting
  • Trung Quốc Liu Congcong
  • Trung Quốc Fan Linlin
  • Trung Quốc Zhu Linfen

Thành tích[sửa | sửa mã nguồn]

Asian Women's Club Volleyball Championship
Á quân - 2004

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Ba'Yi Shenzhen China”. Philippine SuperLiga. Philippine SuperLiga. tháng 8 năm 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2016.