Caloptilia heringi
Caloptilia heringi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Caloptilia |
Loài (species) | C. heringi |
Danh pháp hai phần | |
Caloptilia heringi Kumata, 1966[1] |
Caloptilia heringi là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō) và vùng Viễn Đông Nga.[2]
Sải cánh dài 11.5–13 mm.
Ấu trùng ăn Acer mono. Chúng có thể ăn lá nơi chúng làm tổ.
Etymology[sửa | sửa mã nguồn]
The name of the species is dedicated to Prof. Dr. E. M. Hering of Berlin, leading authority of the leaf-mining insects.
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Caloptilia heringi tại Wikispecies