Cymru Alliance 2001–02
Giao diện
Mùa giải | 2001–02 |
---|---|
Vô địch | Welshpool Town |
Xuống hạng | Denbigh Town Brymbo Broughton |
← 2000–01 2002–03 → |
Cymru Alliance 2001–02 là mùa giải thứ mười hai của Cymru Alliance kể từ khi thành lập năm 1990. Đội vô địch là Welshpool Town.
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]XH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Welshpool Town (C) | 34 | 25 | 5 | 4 | 101 | 29 | +72 | 80 | Lên chơi tạiWelsh Premier League |
2 | Llangefni Glantraeth | 34 | 24 | 3 | 7 | 76 | 36 | +40 | 75 | |
3 | Cemaes Bay | 34 | 23 | 4 | 7 | 81 | 45 | +36 | 73 | |
4 | CPD Porthmadog | 34 | 20 | 8 | 6 | 88 | 45 | +43 | 68 | |
5 | Buckley Town | 34 | 21 | 4 | 9 | 72 | 38 | +34 | 67 | |
6 | Ruthin Town | 34 | 17 | 7 | 10 | 78 | 53 | +25 | 58 | |
7 | Halkyn United | 34 | 17 | 7 | 10 | 58 | 43 | +15 | 58 | |
8 | Airbus UK | 34 | 16 | 6 | 12 | 55 | 55 | 0 | 54 | |
9 | Holyhead Hotspur | 34 | 15 | 4 | 15 | 72 | 78 | −6 | 49 | |
10 | Llandudno | 34 | 12 | 3 | 19 | 55 | 80 | −25 | 39 | |
11 | Gresford Athletic | 34 | 10 | 7 | 17 | 47 | 59 | −12 | 37 | |
12 | Llanfairpwll | 34 | 10 | 6 | 18 | 59 | 81 | −22 | 36 | |
13 | Flint Town United | 34 | 8 | 7 | 19 | 40 | 58 | −18 | 31 | |
14 | Lex XI | 34 | 13 | 4 | 17 | 67 | 87 | −20 | 31* | |
15 | Guilsfield | 34 | 8 | 6 | 20 | 49 | 82 | −33 | 30 | |
16 | Holywell Town | 34 | 8 | 5 | 21 | 50 | 85 | −35 | 29 | |
17 | Brymbo Broughton | 34 | 6 | 5 | 23 | 40 | 80 | −40 | 23 | Xuống chơi tạiWNL Premier Division |
18 | Denbigh Town | 34 | 5 | 5 | 24 | 29 | 83 | −54 | 17* |
Nguồn: Cymru Alliance
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
*Lex XI bị trừ 12 điểm
*Denbigh Town bị trừ 3 điểm
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cymru Alliance Lưu trữ 2009-08-22 tại Wayback Machine