Cúp bóng đá Macedonia 2005–06
Giao diện
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Macedonia |
Số đội | 32 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Makedonija GP (danh hiệu đầu tiên) |
Á quân | Shkëndija |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 45 |
Số bàn thắng | 159 (3,53 bàn mỗi trận) |
← 2004–05 2006–07 → |
Cúp bóng đá Macedonia 2005–06 là mùa giải thứ 14 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp ở Cộng hòa Macedonia. FK Bashkimi là đương kim vô địch, lần đầu tiên giành chức vô địch. Đội vô địch mùa giải 2005–06 là FK Makedonija Gjorče Petrov, cũng lần đầu tiên đoạt cúp.
Lịch thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng | Ngày thi đấu | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|
Vòng Một | 31 tháng 7 năm 2005 | 16 | 32 → 16 |
Vòng Hai | 20 tháng Chín và 18 tháng 10 năm 2005 | 16 | 16 → 8 |
Tứ kết | 2 và 30 tháng 11 năm 2005 | 8 | 8 → 4 |
Bán kết | 5 tháng Tư và 10 tháng 5 năm 2006 | 4 | 4 → 2 |
Chung kết | 24 tháng 5 năm 2006 | 1 | 2 → 1 |
Vòng Một
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận đấu diễn ra vào ngày 31 tháng 7 năm 2005.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Arsimi | 1–9 | Belasica |
Tiverija | 0–5 | Renova |
Borec | 0–3 | Napredok |
Ohrid 2004 | 0–3 | Makedonija |
Novaci | 0–1 | Sileks |
Teteks | 3–1 | Turnovo |
Karaorman | 2–2 (5–4 ph.đ.) | Rabotnički Kometal |
Lokomotiva | 1–0 | Sloga Jugomagnat |
Milano | 4–5 | Bashkimi |
Osogovo | 2–6 | Vëllazërimi |
Skopje | 0–1 | Vardar |
Kadino | 0–13 | Bregalnica Kraun |
11 Oktomvri | 0–3 | Cementarnica |
Pelister | 0–2 | Shkëndija 79 |
Mladost Sušica | 0–2 | Pobeda |
Kožuf | 6–1 | Madžari Solidarnost |
Vòng Hai
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 14 tháng Chín và lượt về vào ngày 19 tháng 10 năm 2005.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Bregalnica Kraun | 4–3 | Bashkimi | 2–1 | 2–2 |
Vardar | 5–0 | Kožuf | 3–0 | 2–0 |
Pobeda | 5–2 | Vëllazërimi | 3–0 | 2–2 |
Belasica | 1–5 | Sileks | 1–2 | 0–3 |
Makedonija | 4–2 | Napredok | 2–0 | 2–2 |
Shkëndija 79 | 5–1 | Renova | 4–0 | 1–1 |
Cementarnica | 4–2 | Karaorman | 3–2 | 1–0 |
Teteks | 4–3 | Lokomotiva | 3–1 | 1–2 |
Tứ kết
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 2 tháng Mười Một và lượt về vào ngày 30 tháng 11 năm 2005.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Shkëndija 79 | 4–2 | Pobeda | 2–0 | 2–2 |
Sileks | 6–2 | Teteks | 3–0 | 3–2 |
Vardar | 1–3 | Bregalnica Kraun | 1–3 | 0–0 |
Makedonija | 2–0 | Cementarnica | 1–0 | 1–0 |
Bán kết
[sửa | sửa mã nguồn]Các trận lượt đi diễn ra vào ngày 5 tháng Tư và lượt về vào ngày 10 tháng 5 năm 2006.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Shkëndija 79 | 2–1 | Bregalnica Kraun | 1–1 | 1–0 |
Makedonija | 3–2 | Sileks | 1–1 | 2–1 |
Lượt đi
[sửa | sửa mã nguồn]Shkëndija 79 | 1–1 | Bregalnica Kraun |
---|---|---|
Pollozhani 37' | Đilas 5' |
Khán giả: 8,000
Makedonija | 1–1 | Sileks |
---|---|---|
Milošević 23' | Brković 35' |
Lượt về
[sửa | sửa mã nguồn]Shkëndija 79 thắng 2–1 sau 2 lượt trận.
Sileks | 1−2 | Makedonija |
---|---|---|
Divjak 13' | Milošević 64' Ismaili 76' |
Makedonija thắng 3–2 sau 2 lượt trận.
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Makedonija | 3–2 | Shkëndija 79 |
---|---|---|
Stefanov 68' (l.n.) Belchev 85' Ivanovski 90+2' |
Chi tiết | Pollozhani 59' Mustafi 78' |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2005–06 Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Macedonia 2005–06