Danh sách cầu thủ tham dự Cúp bóng đá Caribe 2005
Giao diện
Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]
Huấn luyện viên: Wendell Downswell
# | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | TM | Shawn Sawyers | 19 tháng 9, 1976 (38 tuổi) | ![]() |
2 | HV | Damion Stewart | 18 tháng 8, 1980 (34 tuổi) | ![]() |
3 | TĐ | Richard West | 19 tháng 7, 1985 (29 tuổi) | ![]() |
4 | HV | Garfield Reid | 14 tháng 1, 1981 (33 tuổi) | ![]() |
5 | HV | Robert Scarlett | 14 tháng 1, 1979 (35 tuổi) | ![]() |
6 | HV | Jermaine Taylor | 14 tháng 1, 1985 (29 tuổi) | ![]() |
7 | HV | Tyrone Marshall | 12 tháng 11, 1974 (39 tuổi) | ![]() |
8 | HV | Fabian Davis | 30 tháng 6, 1974 (40 tuổi) | ![]() |
9 | TĐ | Teafore Bennett | 7 tháng 6, 1984 (30 tuổi) | ![]() |
10 | TV | Jermaine Hue | 15 tháng 6, 1978 (36 tuổi) | ![]() |
11 | TĐ | Newton Sterling | 12 tháng 11, 1984 (29 tuổi) | ![]() |
12 | HV | Tyrone Sawyers | 21 tháng 5, 1981 (33 tuổi) | ![]() |
13 | TM | Leighton Murray | 22 tháng 9, 1977 (37 tuổi) | ![]() |
14 | TĐ | Luton Shelton | 11 tháng 11, 1985 (29 tuổi) | ![]() |
15 | TV | Khari Stephenson | 18 tháng 1, 1981 (33 tuổi) | ![]() |
16 | TV | Omar Daley | 25 tháng 4, 1981 (33 tuổi) | ![]() |
17 | TV | Keith Kelly | 5 tháng 3, 1983 (31 tuổi) | ![]() |
18 | TV | Andy Williams | 23 tháng 9, 1977 (37 tuổi) | ![]() |
19 | TĐ | Roland Dean | 13 tháng 10, 1981 (33 tuổi) | ![]() |