Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-17 châu Đại Dương 2017

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Các đội hình ở bảng A được công bố ngày 11 tháng 2 năm 2017.[1] đội hình của Bảng B được công bố một ngày sau đó.[2]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Nouvelle-Calédonie[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Nouvelle-Calédonie Michel Clarque

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Germain-Hnathupath-Emile Ita (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Wetr
2 2HV Josua-Sipun Hlemu (2000-12-07)7 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Mont Dore
3 3TV Titouan Richard (2000-12-04)4 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Mont Dore
4 2HV Kiam-Evan-Joseph Wanesse (2001-11-05)5 tháng 11, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie Taramene Sport
5 2HV Sidri-Cameron Wadenges (2000-08-05)5 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Magenta
6 3TV Jekob-Abiezer Jeno (2000-06-22)22 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie FC Auteuil
7 4 Gale-Raymond Luewadia (2001-02-26)26 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie Bethel Sport
8 3TV Cyril Nyipie (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Mont Dore
9 4 Vita-Nephi-Terence Longue (2000-11-25)25 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie Oms Paita
10 3TV Lionel-Jéremie Thahnaena (2001-06-19)19 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie Bethel Sport
11 3TV Paul-Kaloie Gope-Fenepej (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Mont Dore
12 2HV Bernard-Sinepo Iwa (2000-05-16)16 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie Qanono Sport
13 4 Raoul-Stéphane Wenisso (2000-07-20)20 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie Gaitcha Fcn
14 3TV Japhet-Kapo Qaeze (2001-09-16)16 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie US Wedrumel
15 4 Ezekiel-Djipa Taouvama (2001-05-03)3 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie RC Poindimie
16 3TV Pierre-Laurent Bako (2001-08-09)9 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Wetr
17 2HV Hnautra-Jean-Pierre Enoka (2001-03-12)12 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Magenta
18 2HV Caihé-Robert-Joeric Caihe (2001-01-19)19 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Wetr
19 2HV Henri-Balthazard-Celoua Kapoeri (2000-09-01)1 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Nouvelle-Calédonie AS Wetr
20 1TM Unë-Joël Kecine (2001-05-06)6 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Nouvelle-Calédonie Qanono Sport

Papua New Guinea[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Papua New Guinea Harrison Kamake

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Charley Ningikau (2000-03-04)4 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
2 2HV Milton Karu Biwa (2000-10-28)28 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Potsie FC
3 2HV Kimson Kapai (2000-08-18)18 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
4 2HV Sylvester Wafihunia Luke (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Lae
5 3TV Freeman Giwi (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
6 4 Samuel Jeremiah Detnom (2001-03-08)8 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Lae
7 3TV Emmanuel Simongi (2000-09-25)25 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
8 4 Aben Pukue (2000-09-25)25 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
9 3TV Barthy Kerobin (2000-09-13)13 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
10 3TV Oberth Boram Simon (2001-01-01)1 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Lae
11 3TV Yagi Yasasa (2000-08-17)17 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Morobe Unite FC
12 3TV Ricky Clyde Wadunah (2000-12-20)20 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
13 2HV Thomas Kongragle (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Bugandi FC
14 3TV Emmanuel Yopiyopi (2000-08-18)18 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Bugandi FC
15 4 Dunstan Jamua Jefferey (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Lae
16 3TV Jonathan Allen (2000-01-03)3 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
17 2HV Dopson Noi (2000-11-07)7 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea 8 Mile Pukpuk FC
18 3TV Wolfram Kob Gregory (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Bugandi FC
19 3TV Abraham Allen (2000-12-25)25 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang
20 1TM Graham Berigami (2000-02-01)1 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Papua New Guinea Centre of Excellence - Madang

Tahiti[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Pháp Patrice Flaccadori

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Tevaearai Tamatai (2001-01-15)15 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Venus
2 2HV Ariimana Taaroamea (2000-06-25)25 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Arue
3 2HV Taumihau Tehaamoana (2001-02-02)2 tháng 2, 2001 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
4 2HV Tohivea Haring (2001-06-16)16 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS T.Tahiti
5 2HV Giovanni Booene (2001-01-03)3 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Venus
6 3TV Kavai'Ei Morgant (2001-10-08)8 tháng 10, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
7 3TV Ryann Boukrouma (2000-02-10)10 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
8 3TV Eddy Kaspard (2001-05-27)27 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
9 4 Tutehau Tufariua (2000-01-31)31 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Taiarapu FC
10 3TV Yann Vivi (2000-06-07)7 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tapuhute
11 3TV Hitiora Hanere (2001-05-29)29 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS T.Anani
12 2HV Bryand Tetuanui (2000-07-14)14 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Aorai
13 2HV Herearii Kohumoetini (2001-03-20)20 tháng 3, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Taiarapu FC
14 2HV Tautu Heitarauri (2001-08-04)4 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Venus
15 3TV Kalahani Beaumert (2000-02-14)14 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
16 1TM Moana Pito (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
17 3TV Terai Bremond (2001-05-16)16 tháng 5, 2001 (15 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Venus
18 3TV Teraimanahiva Heitaa (2000-10-12)12 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Temanava
19 3TV Diego Araneda (2000-07-27)27 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Tefana
20 3TV Lawrentz Loska (2000-09-11)11 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Polynésie thuộc Pháp AS Aorai

Vanuatu[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Vanuatu Rocky Neveserveth

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Joshua Willie (2000-06-13)13 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
2 4 Jayson Tari (2000-11-02)2 tháng 11, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
3 2HV Zidane Maguekon (2000-06-03)3 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
4 2HV Glendon Leki (2000-10-16)16 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
5 3TV Jean-Claude Jimmy Batick (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
6 2HV Nelsin Rawor (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
7 3TV Alberick Wequas (2000-01-26)26 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Vanuatu Unatteched
8 3TV Tom Saksak (2000-05-08)8 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
9 3TV Rhydley Napau (2000-05-03)3 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
10 3TV Abert Vanva (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
11 3TV Fred Christion (2000-12-24)24 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unatteched
12 4 Andre Damelip (2000-10-07)7 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
13 2HV Julio-Claude Tevanu (2000-07-07)7 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
14 3TV Semmy Chris Iati (2000-07-05)5 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
15 2HV Richard Thomas (2000-12-09)9 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unatteched
16 4 Dilland Ngwele (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
17 4 Presley Alick (2000-05-05)5 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
18 3TV Tyson Gere (2000-07-11)11 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Northern Region Academy
19 2HV Jack Willie (2000-02-27)27 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached
20 1TM Dgen Christian Junior Leo (2000-08-06)6 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Vanuatu Unattached

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Fiji[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Fiji Shalen Lal

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Mohammed Alzaar Alam (2000-02-08)8 tháng 2, 2000 (17 tuổi) Fiji Seqaqa
2 2HV Kishan Ravinesh Sami (2000-03-13)13 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
3 2HV Paula Tuinaserau (2000-03-25)25 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Tavua
4 2HV Simione Nabenu (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
5 4 Jovilisi Muloca (2000-03-08)8 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
6 3TV Mohammed Naizal (2000-03-02)2 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Rewa
7 4 Semi Matalau (2001-02-17)17 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Fiji Lautoka
8 3TV Shaneel Avhitesh Narayan (2000-03-17)17 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
9 3TV Shaheel Chandra Gounder (2001-12-03)3 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Fiji Rakiraki
10 4 Navau Raikibei Tikoruku (2000-01-05)5 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Fiji Rewa
11 3TV Fardean Shiraz Hussein (2001-04-09)9 tháng 4, 2001 (15 tuổi) Fiji Navua
12 2HV Kemueli James Uluikavoro (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (16 tuổi) Fiji Navua
13 4 Waisake Soga (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Fiji Ba
14 3TV Muni Shivam Naidu (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Lautoka
15 4 Iliesa Rakuka (2000-04-11)11 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Fiji Labasa
16 4 Ratu Kaliova Rokomaya Dau (2000-05-06)6 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
17 2HV Jone Sukulu (2000-12-09)9 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Fiji Ba
18 2HV Romit Ritik Narayan (2000-03-24)24 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Fiji Sigatoka
19 2HV Mohammed Muzammil Jamil (2001-01-30)30 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Fiji Ba
20 1TM Asaeli Batikasa (2000-05-30)30 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Fiji Labasa

New Zealand[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: New Zealand Danny Hay

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Dylan James Bennett (2000-02-17)17 tháng 2, 2000 (16 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
2 Jordan Reuben Spain (2000-03-05)5 tháng 3, 2000 (16 tuổi) New Zealand Canterbury United
3 2HV Joshua Jarvie Rogerson (2000-01-04)4 tháng 1, 2000 (17 tuổi) New Zealand Ole Academy
4 2HV Liberato Gianpaolo Cacace (2000-09-27)27 tháng 9, 2000 (16 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix Academy
5 2HV Jake Harvey Williams (2000-11-05)5 tháng 11, 2000 (16 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix Academy
6 3TV Leon Hendrik Van Den Hoven (2000-04-20)20 tháng 4, 2000 (16 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
7 3TV Elijah Henry Just (2000-05-01)1 tháng 5, 2000 (16 tuổi) New Zealand Team Wellington
8 3TV Oliver Thomas Duncan (2000-01-30)30 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Úc Brisbane Roar
9 Max Andrew Mata (2000-07-10)10 tháng 7, 2000 (16 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
10 3TV Willem Ebbinge (2001-01-06)6 tháng 1, 2001 (16 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix Academy
11 Matthew John Conroy (2001-04-01)1 tháng 4, 2001 (15 tuổi) New Zealand Forrest Hill Milford
12 1TM Zac Maxwell Jones (2000-11-27)27 tháng 11, 2000 (16 tuổi) New Zealand Welington Olympic
13 2HV Matthew Charles Jones (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (16 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix Academy
14 3TV Kingsley Poi Poi Sinclair (2001-02-25)25 tháng 2, 2001 (15 tuổi) New Zealand Onehunga Sports
15 2HV Ben Alexander Deeley (2000-06-11)11 tháng 6, 2000 (16 tuổi) New Zealand Auckland Grammar School
16 3TV Oliver Edward Brymer Whyte (2000-01-20)20 tháng 1, 2000 (17 tuổi) New Zealand Wellington Phoenix Academy
17 Matthew Ray Palmer (2000-02-16)16 tháng 2, 2000 (16 tuổi) New Zealand Fencibles United AFC
18 Charles Eramiha Gordon Spragg (2000-03-01)1 tháng 3, 2000 (16 tuổi) New Zealand Western Springs AFC

Samoa[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Samoa Desmond Faaiuaso

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Pele Fatu (2001-02-25)25 tháng 2, 2001 (15 tuổi) Samoa Vaivase-Tai SC
2 2HV Kitiona Nauer (2000-12-12)12 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Samoa Vaimoso SC
3 2HV Harlen Russell (2000-03-27)27 tháng 3, 2000 (16 tuổi) New Zealand Central United
4 2HV Joseph Mamea-Hind (2000-07-09)9 tháng 7, 2000 (16 tuổi) New Zealand Petone Sc
5 2HV Solomon Granger (2000-04-08)8 tháng 4, 2000 (16 tuổi) New Zealand Onehunga Sport
6 2HV Asi Stanley Mamea (2000-01-07)7 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Samoa Vaimoso SC
7 3TV Willie Sauiluma (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Úc Goulburn Valley Suns
8 3TV Jackson Nautu (2000-01-21)21 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Úc Berkeley Vale SC
9 3TV Darcy Knight (2000-02-18)18 tháng 2, 2000 (16 tuổi) New Zealand Central United
10 4 Falaniko Nanumea (2002-01-17)17 tháng 1, 2002 (15 tuổi) Samoa Vaivase-Tai SC
11 4 Dauntae Mariner (2000-01-25)25 tháng 1, 2000 (17 tuổi) Samoa Unattached
12 3TV Lotial Mano (2002-01-15)15 tháng 1, 2002 (15 tuổi) Samoa Vaivase-Tai SC
13 3TV Dilo Tumua (2000-03-15)15 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Samoa Vaipuna SC
14 3TV Jefferson Faamatau (2000-07-12)12 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Samoa Vaipuna SC
15 2HV Popese Popese (2000-08-03)3 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Samoa Vaipuna SC
16 Osa Savelio (2000-05-02)2 tháng 5, 2000 (16 tuổi) Samoa Kiwi SC
17 4 Julius Peni Duffy (2001-06-22)22 tháng 6, 2001 (15 tuổi) Samoa Vaipuna SC
18 4 Jenuem Kepu (2001-10-10)10 tháng 10, 2001 (15 tuổi) Úc Oran Park Rangers
19 2HV Elijah Theodor (2001-08-28)28 tháng 8, 2001 (15 tuổi) Úc Liverpool Olympic
22 1TM Talita Hafoka (2000-06-28)28 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Samoa Moaula FC

Quần đảo Solomon[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Quần đảo Solomon Marlon Houkarawa

0#0 Vị trí Cầu thủ Ngày sinh và tuổi Câu lạc bộ
1 1TM Joel Bisiging Nanago (2000-12-13)13 tháng 12, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Real Kakamora FC
2 2HV John Aeta (2000-09-02)2 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Marist FC
3 2HV Aengari Junior Gagame (2000-04-15)15 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Solomon Warriors FC
4 2HV Junior Ashley (2000-09-24)24 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon West Honiara FC
5 2HV Raymond Dauabu (2000-06-19)19 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Malaita Kingz FC
6 3TV Bobby Ramo (2000-04-14)14 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Northland FC
7 4 Gideon Junior Kaoni (2000-06-16)16 tháng 6, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Solomon Warriors FC
8 3TV Simon Wolfgang Jedzini (2000-10-11)11 tháng 10, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Western United FC
9 4 Don Keana (2000-09-09)9 tháng 9, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Hana FC
10 3TV Elis Jeff Mana (2000-03-09)9 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Koloale FC
11 4 Mohammad Ali Mekawir (2000-07-27)27 tháng 7, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Hana FC
12 1TM John Brown (2000-03-03)3 tháng 3, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon West Honiara FC
13 2HV Stanley Ryniker Sua (2001-09-19)19 tháng 9, 2001 (15 tuổi) Quần đảo Solomon Koloale FC
14 2HV Danny Ofeni (2001-01-12)12 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Marist FC
15 3TV Alfred Elvis (2000-08-02)2 tháng 8, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Makuru FC
16 3TV John Mana (2001-01-21)21 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Hana FC
17 3TV Michael Lalo (2001-01-18)18 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Real Kakamora FC
18 4 Steward Toata (2001-01-10)10 tháng 1, 2001 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Marist FC
19 4 Richmond Jayloyd Hatarau (2000-04-03)3 tháng 4, 2000 (16 tuổi) Quần đảo Solomon Compol FC
20 4 Junior Allen (2001-12-15)15 tháng 12, 2001 (15 tuổi) Quần đảo Solomon Saint Luke FC

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Group A ready for action | Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương”. Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương. 11 tháng 2 năm 2017. Truy cập 10 tháng 2 năm 2017.
  2. ^ “Group B prepare for tough first matches | Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương”. Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương. 12 tháng 2 năm 2017. Truy cập 11 tháng 2 năm 2017.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-17 châu Đại Dương