Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2005

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2005 là giải thi đấu bóng đá quốc tế gồm 8 quốc gia tranh tài để chọn ra 4 quốc gia tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2005.

Mỗi đội đăng ký 18 cầu thủ.[1]

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Costa Rica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Costa Rica Carlos Watson

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Daniel Cambronero (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
3 4 Sebastian Sequeira (1985-12-31)31 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Costa Rica Libertad
4 3TV Esteban Granados (1985-10-25)25 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Costa Rica Cartagines
5 3TV Jose Luis Cordero (1987-01-31)31 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
6 3TV Greivin Arce (1985-02-25)25 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Costa Rica San Carlos
7 3TV Mauricio Mora (1985-03-13)13 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Costa Rica U.C.R.
8 3TV Gherland McDonald (1986-09-06)6 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Na Uy Fredrikstad
10 4 Windell Gabriel (1985-02-01)1 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Costa Rica U.C.R.
12 2HV Kenny Mitchel (1986-09-06)6 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
13 2HV Jody Steward (1985-01-11)11 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Costa Rica Fusion Tibas
14 2HV Jose Chan (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
15 4 Alonso Salazar (1986-05-21)21 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Costa Rica Santos
16 4 Franklin Chacon (1985-06-18)18 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Costa Rica CS Herediano
17 2HV Cesar Carillo (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Costa Rica Fusion Tibas
18 1TM Keilor Navas (1986-12-15)15 tháng 12, 1986 (18 tuổi) Costa Rica Deportivo Saprissa
19 2HV Roberto Mudarra (1985-06-14)14 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Unattached
20 3TV Jose Garro (1986-06-07)7 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Na Uy Fredrikstad
21 4 Kenny Cunningham (1985-06-07)7 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Costa Rica LD Alajuelense

Panama[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Panama Victor René Mendieta

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM José Calderón (1989-08-14)14 tháng 8, 1989 (15 tuổi) Panama Chepo FC
2 2HV Tomas Dunn (1985-08-14)14 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Unspecified
3 2HV Armando Gun (1986-01-17)17 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Panama Chepo FC
4 2HV Román Torres (1986-03-20)20 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Unspecified
5 2HV Jose Venegas (1989-02-20)20 tháng 2, 1989 (15 tuổi) Unspecified
6 3TV Celso Polo (1987-03-19)19 tháng 3, 1987 (17 tuổi) Unspecified
7 3TV Reggie Arosemena (1986-09-09)9 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Unspecified
8 4 Cristian Vega (1985-04-02)2 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Panama Tauro FC
9 4 Edwin Aguilar (1989-08-07)7 tháng 8, 1989 (15 tuổi) Panama San Francisco FC
10 3TV Miguel Castillo (1986-11-08)8 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Panama Unspecified
11 4 David Arrue (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Unspecified
12 1TM Leopoldo Perez (1986-03-06)6 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Unspecified
13 2HV Raul Loo (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Unspecified
14 3TV Eduardo Ponce (1985-11-29)29 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Unspecified
15 3TV Hanamel Hill (1986-03-12)12 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Panama C.A. Independiente
16 2HV Luis Gallardo (1986-06-27)27 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Unspecified
17 4 Alvaro Salazar (1985-11-27)27 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Unspecified
18 3TV Ricardo Buitrago (1986-03-10)10 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Unspecified

Trinidad và Tobago[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Trinidad và Tobago Anton Corneal

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Hasely Holder (1986-04-04)4 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
2 3TV Carl Smith (1986-01-18)18 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ Univ. of South Florida
3 2HV Radhanfah Abu Bakr (1987-02-12)12 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Arima/Morvant Fire
4 2HV Marcelle François (1986-09-13)13 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
5 2HV Karlon Murray (1985-04-06)6 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
6 2HV Makan Hislop (1985-09-03)3 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Univ. of South Carolina
7 4 Shane Calderon (1986-01-19)19 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago W Connection
8 3TV Devon Maxwell (1986-01-29)29 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago St. Augustine SNR School
9 2HV Kendall Jagdeosingh (1986-05-30)30 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago North East Stars
10 4 Christopher Sam (1985-08-07)7 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Trinidad và Tobago San Juan Jabloteh
11 2HV Aklie Edwards (1985-06-17)17 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Trinidad và Tobago South West Drillers
12 3TV Kezi Lara (1985-10-16)16 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Southwest Stars
13 3TV Hayden Tinto (1985-08-31)31 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Trinidad và Tobago Malick SNR. School
15 3TV Atulla Guerra (1987-11-14)14 tháng 11, 1987 (17 tuổi) Trinidad và Tobago Mucurapo SNR. School
16 3TV Keon Daniel (1987-01-16)16 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Trinidad và Tobago St. Clair Huấn luyện viêning School
18 4 Kevin Crooks (1985-10-17)17 tháng 10, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Young Harris College
19 4 Abiola Sandy (1985-01-17)17 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Bowling Green Univ.
21 1TM Andre Charles (1986-05-28)28 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Trinidad và Tobago Unattached

Hoa Kỳ[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Đức Sigi Schmid

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Quentin Westberg (1986-04-25)25 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Pháp Troyes
2 2HV Hunter Freeman (1985-01-08)8 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Hoa Kỳ Virginia
3 2HV Marvell Wynne (1986-05-08)8 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
4 2HV Pat Phelan (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Wake Forest University
5 3TV Patrick Ianni (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
6 2HV Greg Dalby (1985-11-03)3 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ University of Notre Dame
7 3TV Sacha Kljestan (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Seton Hall University
8 3TV Benny Feilhaber (1985-01-19)19 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
9 4 Tchad Barrett (1985-04-30)30 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ UCLA
10 3TV Arturo Alvarez (1985-06-28)28 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ San Jose Earthquakes
11 4 Freddy Adu (1989-06-02)2 tháng 6, 1989 (15 tuổi) Hoa Kỳ D.C. United
12 4 Will John (1985-06-13)13 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Saint Louis University
13 4 Jacob Peterson (1986-01-27)27 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ Ấn Độna University
14 4 Charlie Davies (1986-06-25)25 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ Boston College
15 3TV Eddie Gaven (1986-10-25)25 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ MetroStars
16 2HV Tim Ward (1987-02-28)28 tháng 2, 1987 (17 tuổi) Hoa Kỳ MetroStars
17 3TV Danny Szetela (1987-06-17)17 tháng 6, 1987 (17 tuổi) Hoa Kỳ Columbus Crew
18 1TM Andrew Kartunen (1985-02-07)7 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Stanford University

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Canada[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Canada Dale Mitchell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Joshua Wagenaar (1985-02-26)26 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Hartwick College
2 3TV Vince Stewart (1986-01-21)21 tháng 1, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ Simon Fraser Univ.
3 3TV Nikolas Ledgerwood (1985-01-16)16 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Đức 1860 Munich
4 2HV André Hainault (1986-06-17)17 tháng 6, 1986 (18 tuổi) Canada Montreal Impact
5 2HV Simon Kassaye (1985-05-19)19 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Unattached
6 3TV Carlo Schiavoni (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Unattached
7 3TV Jaime Peters (1987-05-04)4 tháng 5, 1987 (17 tuổi) Unattached
8 3TV Tyler Rosenlund (1986-09-13)13 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Hoa Kỳ U. California-San. Barbara
9 3TV Ryan Gyaki (1985-12-06)6 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Anh Sheffield United
10 4 Will Johnson (1987-01-21)21 tháng 1, 1987 (17 tuổi) Hoa Kỳ Chicago Fire
11 3TV Marcel De Jong (1986-10-15)15 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Hà Lan Helmond Sport
12 4 Riley O'Neill (1985-09-09)9 tháng 9, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ Univ. of Kentucky
13 4 Mike D’Agostino (1987-01-07)7 tháng 1, 1987 (18 tuổi) Hoa Kỳ Univ. of Kentucky
14 4 Cameron Wilson (1986-08-21)21 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Anh Bristol City
15 2HV Brad Peetoom (1986-03-02)2 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Canada Abbotsford
16 2HV Graham Ramalho (1986-01-12)12 tháng 1, 1986 (19 tuổi) Hà Lan Groningen
17 4 Julian Paolo Uccello (1986-10-30)30 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Ý Savona
22 1TM Asmir Begović (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (17 tuổi) Anh Portsmouth

Honduras[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Honduras Rubén Guifarro

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Fernando Botto (1985-02-15)15 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Honduras Villanueva
2 2HV Maynor Martinez (1985-04-08)8 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Honduras Real C.D. España
4 2HV Aron Bardales (1985-12-03)3 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Honduras CD Olímpia
5 2HV Erick Norales (1985-02-11)11 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Honduras CSD Vida
6 2HV Rene Moncada (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Honduras CD Olímpia
7 2HV Luis Ramos (1985-04-11)11 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Honduras C.D. Marathón
8 3TV Fayron Barahona (1986-09-08)8 tháng 9, 1986 (18 tuổi) Honduras Real C.D. España
9 4 Dionico Mejia (1985-03-21)21 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Honduras C.D. Motagua
10 3TV Julian Rapalo (1986-08-07)7 tháng 8, 1986 (18 tuổi) Honduras Villanueva
12 3TV Jorge Claros (1986-01-08)8 tháng 1, 1986 (19 tuổi) Honduras CSD Vida
13 3TV Cruz Fernando Avila (1988-08-08)8 tháng 8, 1988 (16 tuổi) Honduras CD Platense
16 3TV Kiarol Arzu (1985-03-03)3 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Honduras CD Platense
17 2HV Emilio Izaguirre (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (18 tuổi) Honduras C.D. Motagua
18 4 Angel Enrique Nolasco (1986-11-02)2 tháng 11, 1986 (18 tuổi) Honduras CD Platense
19 4 Nestor Reyes (1985-08-19)19 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Honduras CD Victoria
20 3TV Hendry Thomas (1985-02-23)23 tháng 2, 1985 (19 tuổi) Honduras CD Olímpia
21 4 Ramon Nuñez (1985-11-14)14 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Hoa Kỳ FC Dallas
22 1TM Miguel Angel Orellana (1986-04-01)1 tháng 4, 1986 (18 tuổi) Honduras CD Olímpia

Jamaica[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: Jamaica Wendell Downswell

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Ryan Thompson (1985-01-07)7 tháng 1, 1985 (20 tuổi) Jamaica Harbour View FC
3 2HV Kemar Munroe (1986-03-19)19 tháng 3, 1986 (18 tuổi) Jamaica Arlington FC
4 2HV Rodolph Austin (1985-06-01)1 tháng 6, 1985 (19 tuổi) Jamaica Portmore United
6 2HV Keneil Moodie (1986-07-29)29 tháng 7, 1986 (18 tuổi) Jamaica Seba United
7 3TV Mario Harrison (1985-05-16)16 tháng 5, 1985 (19 tuổi) Jamaica Reno FC
8 4 Steven Morrissey (1986-07-25)25 tháng 7, 1986 (18 tuổi) Jamaica Portmore United
9 4 Luton Shelton (1985-11-11)11 tháng 11, 1985 (19 tuổi) Jamaica Harbour View FC
10 4 Richard West (1985-07-19)19 tháng 7, 1985 (19 tuổi) Jamaica Waterhouse FC
11 3TV Akeem Priestley (1985-04-13)13 tháng 4, 1985 (19 tuổi) Jamaica Harbour View FC
12 3TV Jermain Hollis (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (18 tuổi) Anh Kidderminster Harriers
13 1TM Ralston Robinson (1985-08-25)25 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Jamaica Constant Spring
14 2HV Adrian Reid (1985-03-10)10 tháng 3, 1985 (19 tuổi) Jamaica Waterhouse FC
15 4 Horace Howell (1985-08-16)16 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Jamaica Tivoli Gardens FC
16 3TV Sean Giveans (1986-02-10)10 tháng 2, 1986 (18 tuổi) Jamaica Arnett Gardens FC
17 3TV O'Brian White (1985-12-14)14 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Unattached
19 2HV Jermaine Taylor (1985-01-14)14 tháng 1, 1985 (19 tuổi) Jamaica Harbour View FC
20 3TV Nicholay Finlayson (1985-12-19)19 tháng 12, 1985 (19 tuổi) Jamaica Reno FC
31 2HV Kieron Bernard (1985-08-02)2 tháng 8, 1985 (19 tuổi) Jamaica Portmore United

México[sửa | sửa mã nguồn]

Huấn luyện viên: México Humberto Grondona

Số Vt Cầu thủ Ngày sinh (tuổi) Số trận Câu lạc bộ
1 1TM Francisco Ochoa (1985-07-13)13 tháng 7, 1985 (19 tuổi) México Club América
2 2HV David Cavazos (1986-10-07)7 tháng 10, 1986 (18 tuổi) México Tigres UANL
3 3TV Julio Cesar Ceja (1986-06-02)2 tháng 6, 1986 (18 tuổi) México Cruz Azul
4 4 Santiago Fernandez (1985-03-07)7 tháng 3, 1985 (19 tuổi) México Club América
5 2HV Willy Guerrero (1985-03-31)31 tháng 3, 1985 (19 tuổi) México C.F. Pachuca
6 2HV Luis Omar Hernandez (1985-11-08)8 tháng 11, 1985 (19 tuổi) México Delfines de Coatzacoalcos
7 3TV Diego Jiménez (1986-04-07)7 tháng 4, 1986 (18 tuổi) México U.A.G.
8 3TV Luis Angel Landin (1985-07-23)23 tháng 7, 1985 (19 tuổi) México C.F. Pachuca
9 3TV Emilio Lopez (1986-05-10)10 tháng 5, 1986 (18 tuổi) México CD Guadalajara
10 3TV Manuel Mariaca (1986-01-04)4 tháng 1, 1986 (19 tuổi) México Cruz Azul
11 3TV Jonathan Prado (1985-06-19)19 tháng 6, 1985 (19 tuổi) México Tigres UANL
12 1TM Jose Alamo (1986-08-18)18 tháng 8, 1986 (18 tuổi) México CID Necaxa
13 4 Marco Parra (1985-01-22)22 tháng 1, 1985 (19 tuổi) México CD Guadalajara
14 3TV Alberto Ramirez (1986-02-01)1 tháng 2, 1986 (18 tuổi) México C.F. Pachuca
15 2HV Luis Enrigue Robles (1986-02-22)22 tháng 2, 1986 (18 tuổi) México Atlas CF
16 3TV Carlos Rodriguez (1985-04-16)16 tháng 4, 1985 (19 tuổi) México C.F. Pachuca
17 3TV Efrian Velarde (1986-04-18)18 tháng 4, 1986 (18 tuổi) México Pumas UNAM
18 2HV Marcos Urbina (1985-04-15)15 tháng 4, 1985 (19 tuổi) México CA Monarcas Morelia

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “2005 CONCACAF U-20 Tournament Technical Report” (PDF). CONCACAF.COM. 2005. Bản gốc (pdf) lưu trữ ngày 26 tháng 1 năm 2013. Truy cập 3 tháng 9 năm 2012.

Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe