Desmocladus
Giao diện
Desmocladus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Restionaceae |
Chi (genus) | Desmocladus |
Phân cấp | |
xem trong bài |
Desmocladus là một chi thực vật có hoa trong họ Restionaceae.[1]
Các loài trong chi Desmocladus
[sửa | sửa mã nguồn]- Desmocladus asper (Nees) B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 8: 26 (1998).
- Desmocladus austrinus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 236 (2001).
- Desmocladus biformis B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 232 (2001).
- Desmocladus castaneus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 237 (2001).
- Desmocladus diacolpicus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 243 (2001).
- Desmocladus elongatus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 240 (2001).
- Desmocladus fasciculatus (R.Br.) B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 8: 26 (1998).
- Desmocladus flexuosus (R.Br.) B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 8: 26 (1998).
- Desmocladus glomeratus K.W.Dixon & Meney, Telopea 6: 649 (1996).
- Desmocladus lateriticus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 229 (2001).
- Desmocladus myriocladus (Gilg) B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 8: 27 (1998).
- Desmocladus parthenicus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 242 (2001).
- Desmocladus quiricanus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 231 (2001).
- Desmocladus semiplanus B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 9: 234 (2001).
- Desmocladus virgatus (Benth.) B.G.Briggs & L.A.S.Johnson, Telopea 8: 27 (1998).
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Desmocladus”. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Desmocladus tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Desmocladus tại Wikispecies