Dingana clarki
Giao diện
Dingana clarki | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Dingana |
Loài (species) | D. clarki |
Danh pháp hai phần | |
Dingana clarki van Son, 1955[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dingana clarki (tên tiếng Anh: Clark's Widow) là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở Nam Phi.
Sải cánh dài 45–54 mm đối với con đực và 44–52 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay từ tháng 11 đến tháng 2 (nhiều nhất vào từ tháng 12 đến tháng 1, later for miền bắc populations). Có một lứa một năm[2]
Ấu trùng có thể ăn các loài Poaceae khác nhau. Ấu trùng ăn Pennisetum clandestinum.
Phụ loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Dingana clarki clarki (Đông Cape)
- Dingana clarki amissivallis (Henning & Henning, 1996) (Verloren Valei in Mpumalanga)
- Dingana clarki dracomontana (Henning & Henning, 1996) (lower Drakensberg, từ Đông Cape to KwaZulu-Natal, Swaziland và Mpumalanga)
- Dingana clarki ocra (Henning & Henning, 1996) (Mpumalanga Drakensberg)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Wikispecies có thông tin sinh học về Dingana clarki |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dingana clarki. |