Diplostethus
Giao diện
Diplostethus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Diplostethus Schwarz, 1907 |
Diplostethus là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1907 bởi Schwarz.
Các loài[sửa | sửa mã nguồn]
Các loài trong chi này gồm:
- Diplostethus meridanus (Champion, 1896)
- Diplostethus opacicollis Schaeffer, 1916
- Diplostethus peninsularis (Champion, 1895)
- Diplostethus setosus (Germar, 1824)
- Diplostethus texanus LeConte, 1853
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Diplostethus tại Wikispecies