Doi Ryota
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Ryota Doi | ||
Ngày sinh | 27 tháng 8, 1987 | ||
Nơi sinh | Hyogo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2006-2007 | Vissel Kobe | ||
2008 | Albirex Niigata Singapore | ||
2009-2010 | Japan Soccer College | ||
2011 | Arte Takasaki | ||
2012 | Thespa Kusatsu | ||
2013-2014 | Grulla Morioka | ||
2015 | AC Nagano Parceiro | ||
2016- | Grulla Morioka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ryota Doi (sinh ngày 27 tháng 8 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Ryota Doi đã từng chơi cho Vissel Kobe, Albirex Niigata Singapore, Japan Soccer College, Arte Takasaki, Thespa Kusatsu, Grulla Morioka và AC Nagano Parceiro.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Thể loại:
- Sơ khai cầu thủ bóng đá Nhật Bản
- Sinh năm 1987
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá nam Nhật Bản
- Cầu thủ bóng đá Arterivo Wakayama
- Cầu thủ bóng đá J1 League
- Cầu thủ bóng đá Arte Takasaki
- Cầu thủ bóng đá Fujieda MYFC
- Cầu thủ bóng đá AC Nagano Parceiro
- Nhân vật liên quan đến bóng đá từ Hyogo
- Cầu thủ bóng đá Grulla Morioka
- Cầu thủ bóng đá J2 League
- Cầu thủ bóng đá J3 League
- Cầu thủ bóng đá Japan Football League
- Tiền đạo bóng đá nam
- Cầu thủ bóng đá Thespakusatsu Gunma
- Cầu thủ bóng đá Vissel Kobe