Bước tới nội dung

Dynamenella navicula

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Dynamenella navicula
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Lớp (class)Malacostraca
Bộ (ordo)Isopoda
Họ (familia)Sphaeromatidae
Chi (genus)Dynamenella
Loài (species)D. navicula
Danh pháp hai phần
Dynamenella navicula
Barnard, 1940B

Dynamenella navicula là một loài chân đều trong họ Sphaeromatidae. Loài này được Barnard miêu tả khoa học năm 1940.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Schotte, M. (2010). Dynamenella navicula Barnard, 1940B. In: Schotte, M., Boyko, C.B, Bruce, N.L., Poore, G.C.B., Taiti, S., Wilson, G.D.F. (Eds) (2010). World Marine, Freshwater and Terrestrial Isopod Crustaceans database. Gebaseerd op informatie uit het Cơ sở dữ liệu sinh vật biển, te vinden op http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=291372

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]