Enigma
![]() |
Tra enigma hoặc aenigma trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Enigma, aenigma, hay The Enigma có thể đề cập đến:
- Câu đố, ai đó hoặc điều gì đó bí ẩn hoặc khó hiểu
Sinh học[sửa | sửa mã nguồn]
- Aenigma iris, một chi bọ cánh cứng
- Zulunigma hay Aenigma, một chi nhện nhảy từ Nam Phi
- ENIGMA, một lớp gen trong LIM domain
Điện toán và công nghệ[sửa | sửa mã nguồn]
- Enigma (công ty), một công ty khởi nghiệp công nghệ dữ liệu có trụ sở tại New York
- Máy Enigma, một dòng máy mã hóa cơ điện của Đức
- Enigma, mã tên của hệ điều hành Red Hat Linux 7.2