Fissicalyx
Giao diện
Fissicalyx fendleri | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Faboideae |
Tông (tribus) | Dalbergieae[1][2] |
Chi (genus) | Fissicalyx Benth. |
Loài (species) | F. fendleri |
Danh pháp hai phần | |
Fissicalyx fendleri Benth. |
Fissicalyx là một chi thực vật có hoa thuộc họ Fabaceae. Nó thuộc phân họ Faboideae.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lavin M, Pennington RT, Klitgaard BB, Sprent JI, de Lima HC, Gasson PE. (2001). “The dalbergioid legumes (Fabaceae): delimitation of a pantropical monophyletic clade”. Am J Bot. 88 (3): 503–33. PMID 11250829. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 12 tháng 3 năm 2014.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
- ^ Cardoso, D; Pennington, RT; de Queiroz, LP; Boatwright, JS; Van, Wyk B-E; Wojciechowskie, MF; Lavin, M. (2013). “Reconstructing the deep-branching relationships of the papilionoid legumes”. S Afr J Bot. 89: 58–75. doi:10.1016/j.sajb.2013.05.001.