Gibbula cicer
Giao diện
Gibbula cicer | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Trochinae |
Chi (genus) | Gibbula |
Loài (species) | G. cicer |
Danh pháp hai phần | |
Gibbula cicer (Menke, 1844) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Gibbula cicer là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Gibbula cicer (Menke, 1844). World Register of Marine Species, truy cập 1 tháng 5 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Gibbula cicer tại Wikispecies
Tư liệu liên quan tới Gibbula cicer tại Wikimedia Commons