Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan 2003
Giao diện
Vô địch | Regar-TadAZ |
---|---|
Số trận đấu | 240 |
Số bàn thắng | 937 (3,9 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | Osim Boboev (38) |
← 2002 2004 → |
Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan là giải bóng đá cao nhất của Liên đoàn bóng đá Tajikistan, thành lập năm 1992. Đây là thống kê của Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan mùa giải 2003.
Bảng xếp hạng[sửa | sửa mã nguồn]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Regar-TadAZ (C) | 30 | 26 | 3 | 1 | 124 | 18 | +106 | 81 |
2 | Khujand | 30 | 23 | 3 | 4 | 90 | 26 | +64 | 72 |
3 | Aviator Bobojon Ghafurov | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 25 | +46 | 71 |
4 | Vakhsh Qurghonteppa | 30 | 21 | 5 | 4 | 83 | 22 | +61 | 68 |
5 | Farrukh Ghissar | 30 | 19 | 3 | 8 | 57 | 31 | +26 | 60 |
6 | Ansol Kulob | 30 | 17 | 3 | 10 | 69 | 46 | +23 | 54 |
7 | Istaravshan | 30 | 16 | 6 | 8 | 69 | 31 | +38 | 54 |
8 | BDA Dushanbe | 30 | 17 | 2 | 11 | 57 | 39 | +18 | 53 |
9 | CSKA Pamir Dushanbe | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 41 | +20 | 48 |
10 | Poisk Dushanbe | 30 | 8 | 3 | 19 | 66 | 72 | −6 | 27 |
11 | Dynamo Dushanbe | 30 | 7 | 5 | 18 | 46 | 66 | −20 | 26 |
12 | Panjshir | 30 | 6 | 5 | 19 | 57 | 90 | −33 | 23 |
13 | Samar-Umed Dushanbe | 30 | 5 | 2 | 23 | 24 | 90 | −66 | 17 |
14 | Safarbek Karim Gozimalik | 30 | 5 | 2 | 23 | 24 | 116 | −92 | 17 |
15 | Khosilot Farkhor | 30 | 4 | 0 | 26 | 21 | 135 | −114 | 12 |
16 | Oriyon Dushanbe | 30 | 3 | 3 | 24 | 18 | 89 | −71 | 12 |
Cập nhật đến (các) trận đấu được diễn ra vào 9 tháng 10 năm 2015. Nguồn: RSSF
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Quy tắc xếp hạng: 1) điểm; 2) hiệu số bàn thắng; 3) số bàn ghi được.
(C) Vô địch
Vua phá lưới[sửa | sửa mã nguồn]
Thứ hạng | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Bàn thắng |
---|---|---|---|
1 | Osim Boboev | Regar-TadAZ | 38 |
2 | Dzhomikhon Mukhidinov | Khujand | 30 |
3 | P. Burhanov | Regar-TadAZ | 28 |