Hàm
Giao diện
Tra hàm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hàm trong tiếng Việt có thể là:
- Trong toán học:
- Hàm chứa răng trong miệng của người hay động vật.
- Hàm là một mô hình lập trình trong ngành Khoa học máy tính.
Tra hàm trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Hàm trong tiếng Việt có thể là: