Hamatonbetsu, Hokkaidō

Hamatonbetsu

浜頓別町
Tòa thị chính Hamatonbetsu
Tòa thị chính Hamatonbetsu
Flag of Hamatonbetsu
Cờ
Official seal of Hamatonbetsu
Ấn chương
Vị trí Hamatonbetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Sōya)
Vị trí Hamatonbetsu trên bản đồ Hokkaidō (phó tỉnh Sōya)
Hamatonbetsu trên bản đồ Nhật Bản
Hamatonbetsu
Hamatonbetsu
Hamatonbetsu trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 45°7′B 142°22′Đ / 45,117°B 142,367°Đ / 45.117; 142.367
Quốc gia Nhật Bản
VùngHokkaidō
TỉnhHokkaidō
(phó tỉnh Sōya)
HuyệnEsashi
Diện tích
 • Tổng cộng401,56 km2 (155,04 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng3,448
 • Mật độ8,6/km2 (22/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Khí hậuDfb
Websitewww.town.hamatonbetsu.hokkaido.jp

Hamatonbetsu (浜頓別町 Hamatonbetsu-chō?)thị trấn thuộc huyện Esashi, phó tỉnh Sōya, Hokkaidō, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 3.448 người và mật độ dân số là người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 401,56 km2.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Hamatonbetsu (Hokkaidō, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 22 tháng 1 năm 2024.