Bước tới nội dung

Heterocerus perplexus

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Heterocerus perplexus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Heteroceridae
Chi (genus)Heterocerus
Loài (species)H. perplexus
Danh pháp hai phần
Heterocerus perplexus
Grouvelle, 1896

Heterocerus perplexus là một loài bọ cánh cứng trong họ Heteroceridae. Loài này được Grouvelle miêu tả khoa học đầu tiên năm 1896.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]