Hino, Shiga

Hino

日野町
Tòa thị chính Hino
Tòa thị chính Hino
Flag of Hino
Cờ
Official seal of Hino
Ấn chương
Vị trí Hino trên bản đồ tỉnh Shiga
Vị trí Hino trên bản đồ tỉnh Shiga
Hino trên bản đồ Nhật Bản
Hino
Hino
Vị trí Hino trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 35°1′B 136°15′Đ / 35,017°B 136,25°Đ / 35.017; 136.250
Quốc gia Nhật Bản
VùngKinki
TỉnhShiga
HuyệnGamō
Diện tích
 • Tổng cộng117,60 km2 (45,41 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng20,964
 • Mật độ180/km2 (460/mi2)
Múi giờUTC+09:00 (JST)
Mã bưu điện
529-1698
Địa chỉ tòa thị chính1-1 Kawara, Hino-cho, Gamou-gun, Shiga-ken
529-1698
Điện thoại0748-52-1211
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
HoaRhododendron
CâyHinoki

Hino (日野町 Hino-chō?)thị trấn thuộc huyện Gamō, tỉnh Shiga, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 20.964 người và mật độ dân số là 180 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 117,60 km2.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Hino (Shiga, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.