João Paulo Sales de Souza

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
João Paulo
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ João Paulo Sales de Souza
Ngày sinh 18 tháng 3, 1988 (36 tuổi)
Nơi sinh Fernandópolis, Brasil
Chiều cao 1,85 m (6 ft 1 in)
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Trung tâm thể thao Viettel
Số áo 33
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008 Fernandópolis
2009–2010 América–SP 2 (0)
2010–2011 Marília 17 (4)
2011 Fernandópolis
2012 Cianorte 16 (2)
2013 Operário Ferroviário 14 (2)
2013 Central
2013 Marcílio Dias 1 (0)
2013 Fernandópolis
2014 Mixto
2014 Olímpia
2015 Democrata GV 11 (6)
2015 Boa Esporte 5 (1)
2015 Tombense 6 (1)
2016 Ríver–PI 4 (0)
2016 Rio Claro 7 (0)
2016 São Bento 2 (0)
2016 Blooming 19 (9)
2017 Bangkok 30 (23)
2018– PTT Rayong 4 (3)
2019 Trung tâm thể thao Viettel 33
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12:25, 25 tháng 12 năm 2017 (UTC)

João Paulo Sales de Souza (sinh ngày 18 tháng 3 năm 1988 ở Fernandópolis), còn được biết với tên João Paulo, là một cầu thủ bóng đá người Brasil thi đấu cho PTT Rayong ở vị trí tiền đạo.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 16 tháng 1 năm 2017[1]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch State League Cúp Conmebol Khác Tổng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Fernandópolis 2008 Paulista B 21 12 21 12
América–SP 2009 Paulista A2 4[a] 0 4 0
2010 2 0 2 0
Subtotal 2 0 4 0 6 0
Marília 2010 Série C 2 0 0 0 2[a] 2 4 2
2011 15 4 15 4
Subtotal 2 0 15 4 2 2 19 6
Fernandópolis 2011 Paulista B 17 12 17 12
Cianorte 2012 Série D 5 1 11 1 16 2
Operário Ferroviário 2013 Paranaense 14 2 14 2
Marcílio Dias 2013 Série D 1 0 1 0
Fernandópolis 2013 Paulista B 9 3 9 3
Mixto 2014 Matogrossense 10 3 2 0 2[b] 2 14 5
Olímpia 2014 Paulista B 13 7 13 7
Democrata GV 2015 Mineiro 11 6 11 6
Boa Esporte 2015 Série B 5 1 5 1
Tombense 2015 Série C 6 1 6 1
Ríver–PI 2016 Série C 2 0 2[c] 0 4 0
Rio Claro 2016 Paulista 7 0 7 0
São Bento 2016 Série D 2 0 2 0
Blooming 2016–17 Boliviano 19 9 4 2 23 11
Tổng cộng sự nghiệp 40 12 132 50 2 0 4 2 10 4 188 68
  1. ^ a b All appearance(s) ở Copa Paulista
  2. ^ All appearance(s) ở Copa Verde
  3. ^ All appearance(s) ở Copa do Nordeste

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ João Paulo tại Soccerway

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]