Kawakita, Ishikawa

Kawakita

川北町
Văn phòng hành chính thị trấn Kawakita
Văn phòng hành chính thị trấn Kawakita
Flag of Kawakita
Cờ
Official seal of Kawakita
Huy hiệu
Vị trí Kawakita trên bản đồ tỉnh Ishikawa
Vị trí Kawakita trên bản đồ tỉnh Ishikawa
Kawakita trên bản đồ Nhật Bản
Kawakita
Kawakita
Vị trí Kawakita trên bản đồ Nhật Bản
Tọa độ: 36°28′7″B 136°32′32,6″Đ / 36,46861°B 136,53333°Đ / 36.46861; 136.53333
Quốc gia Nhật Bản
VùngChūbu
Hokuriku
TỉnhIshikawa
HuyệnNomi
Diện tích
 • Tổng cộng14,64 km2 (5,65 mi2)
Dân số
 (1 tháng 10, 2020)
 • Tổng cộng6,135
 • Mật độ420/km2 (1,100/mi2)
Múi giờUTC+9 (JST)
Mã bưu điện
923-1295
Điện thoại076-277-1111
Địa chỉ văn phòng hành chính174 Hitoshiya, Kawakita-machi, Nomi-gun, Ishikawa-ken 923-1295
WebsiteWebsite chính thức
Biểu tượng
ChimEurasian skylark
HoaDianthus
CâyZelkova serrata

Kawakita (川北町 (かわきたまち) Kawakita-machi?)thị trấn thuộc huyện Nomi, tỉnh Ishikawa, Nhật Bản. Tính đến ngày 1 tháng 10 năm 2020, dân số ước tính thị trấn là 6.135 người và mật độ dân số là 420 người/km2.[1] Tổng diện tích thị trấn là 14,64 km2.

Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Đô thị lân cận[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Kawakita (Ishikawa, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2024.